Loading data. Please wait

EN ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T36-001*NF EN ISO 4618 (2007-05-01), IDT
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T36-001*NF EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4618 (2007-03), IDT * BS EN ISO 4618 (2006-11-30), IDT * ISO 4618 (2006-10), IDT * SN EN ISO 4618 (2007-03), IDT * OENORM EN ISO 4618 (2007-02-01), IDT * PN-EN ISO 4618 (2006-11-23), IDT * PN-EN ISO 4618 (2007-11-20), IDT * SS-EN ISO 4618 (2006-10-30), IDT * UNE-EN ISO 4618 (2007-04-25), IDT * TS EN ISO 4618 (2010-01-19), IDT * UNI EN ISO 4618:2007 (2007-01-11), IDT * STN EN ISO 4618 (2007-04-01), IDT * CSN EN ISO 4618 (2007-06-01), IDT * CSN EN ISO 4618 (2008-02-01), IDT * DS/EN ISO 4618 (2007-01-29), IDT * NEN-EN-ISO 4618:2007 en;fr;de (2007-06-01), IDT * SFS-EN ISO 4618 (2007-09-07), IDT * SFS-EN ISO 4618:en (2012-11-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/FDIS 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-2 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 971-1 (1996-04)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 971-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1995-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2006-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/FDIS 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618 (2004-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO/DIS 4618:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618-2 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO/FDIS 4618-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618-3 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO/FDIS 4618-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 971-1 (1992-12)
Paints and varnishes; terms and definitions for coating materials; part 1: general terms
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 971-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang