Loading data. Please wait

prEN ISO 4618-3

Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO/FDIS 4618-3:1998)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4618-3
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO/FDIS 4618-3:1998)
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 4618-3 (1998-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4618 (2014-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4618-3 (1999-06)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4618-3 (1998-11)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO/FDIS 4618-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coating method * Colour * Definitions * Paints * Pre-treatment of surfaces * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
20