Loading data. Please wait

SN EN ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4618 (2014-10), IDT * ISO 4618 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 4618 (2007-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4618 (2014-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618 (2007-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618-2 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618-3 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 971-1 (1997)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 971-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Technical term * Terminology * Terminology standard * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
41