Loading data. Please wait

SN EN ISO 4618

Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 4618
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4618 (2006-10), IDT * ISO 4618 (2006-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN ISO 4618-2 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618-3 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 971-1 (1997)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 971-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN ISO 4618 (2014-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4618 (2014-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618 (2007-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618-2 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 2: Special terms relating to paint characteristics and properties (ISO 4618-2:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618-3 (1999-09)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 3: Surface preparation and methods of application (ISO 4618-3:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
25.220.10. Thổi
87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 971-1 (1997)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 971-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Coating materials * Coating method * Coatings * Colour * Definitions * Figures * Industries * Information * Methods * Painting * Paints * Preparation * Pre-treatment of surfaces * Properties * Surfaces * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary * Procedures * Processes
Số trang
65