Loading data. Please wait
SN EN 971-1Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-00-00
| Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4618 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4618 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 4618 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 971-1 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |