Loading data. Please wait

SN EN 971-1

Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
This document defines general terms used in the field of coating materials (paints, varnishes and similar products).
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 971-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Ngày phát hành
1997-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 971-1 (1996-09), IDT * EN 971-1 (1996-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 4618 (2007-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 4618 (2014-12)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 4618 (2007-03)
Paints and varnishes - Terms and definitions (ISO 4618:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 4618
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 971-1 (1997)
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 971-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Colour * Definitions * English language * French language * Paints * Terminology * Terms * Varnishes * Vocabulary
Số trang
13