Loading data. Please wait
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-03-00
Sealants for non-structural use in joints in building and pedestrian walkways - Part 1 : sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-220-1*NF EN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13238 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7389 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants (ISO 7390:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7390 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature (ISO 9046:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9046 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures (ISO 9047:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9047 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10563 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10590 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermogravimetry (TG) of polymers - General principles (ISO 11358:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11358 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Classification and requirements of sealants (ISO 11600:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11600 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for joints in building construction - Definitions, requirements and evaluation of conformity - Part 1: Sealants for facade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |