Loading data. Please wait
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements; German version EN 12058:2015
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2015-05-00
Standard Test Method for Determination of Rock Hardness by Rebound Hammer Method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5873 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-6 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slabs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1341 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Setts of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1342 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kerbs of natural stone for external paving - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1343 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1925 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1936 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 1: Specifications for slate and carbonate slate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12326-1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Slate and stone for discontinuous roofing and external cladding - Part 2: Methods of test for slate and carbonate slate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12326-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of frost resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12371 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12372 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Petrographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12407 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Denomination criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12440 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under constant moment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13161 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13373 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of water absorption at atmospheric pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13755 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of the abrasion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14157 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of rupture energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14158 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tactile paving surface indicators produced from concrete, clay and stone | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 15209 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.30. Hỗ trợ cho người mù hoặc người khiếm thị (bao gồm chữ nổi) 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of slip resistance of pedestrian surfaces - Methods of evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 16165 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 93.080.10. Xây dựng đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 4 October 1996 establishing the list of products belonging to Classes A 'No contribution to fire' provided for in Decision 94/611/EC implementing Article 20 of Council Directive 89/106/EEC on construction products (Text with EEA relevance) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 96/603/EGEntsch*96/603/ECDec*96/603/CEDec |
Ngày phát hành | 1996-10-04 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements; German version EN 12058:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12058 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements; German version EN 12058:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12058 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone products - Slabs for floors and stairs - Requirements; German version EN 12058:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12058 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |