Loading data. Please wait

DIN EN 12666-1

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; German version EN 12666-1:2005+A1:2011

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
The European Standard EN 12666-1:2005+A1:2011 specifies requirements and test methods for pipes, fittings and the piping system made from Polyethylene (PE) used in gravity drainage systems for drains and sewers buried in the ground. The consolidation contains changes that have been agreed by CEN/TC 155 to harmonize the requirements in the drainage and sewerage standards.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12666-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; German version EN 12666-1:2005+A1:2011
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12666-1+A1 (2011-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 295-3 (1991-10)
Vitrified clay pipes and fittings and pipe joints for drains and sewers; part 3: test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 295-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (2011-01)
General requirements for components used in drains and sewers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-2 (2000-07)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 2: Thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1401-1 (2009-03)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1401-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1519-1 (1999-07)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1519-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-1 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-4 (2001-12)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 12666-2 (2005-12)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 12666-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-1 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-2 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-3 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-4 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13244-5 (2002-12)
Plastics piping systems for buried and above-ground pressure systems for water of general purposes, drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13244-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14541 (2007-02)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 580 (2005-02)
Plastics piping and ducting systems - Injection-moulded thermoplastics fittings - Methods for visually assessing the effects of heating (ISO 580:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 580
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2505 (2005-05)
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2505
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9967 (2007-11)
Thermoplastics pipes - Determination of creep ratio (ISO 9967:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9967
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 265-1 (1988-12)
Pipes and fittings of plastics materials; fittings for domestic and industrial waste pipes; basic dimensions: metric series; part 1: unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 265-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9624 (1997-02)
Thermoplastics pipes for fluids under pressure - Mating dimensions of flange adapters and loose backing flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9624
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2010-09) * EN 1555-3 (2010-09) * EN 1555-4 (2011-05) * EN 1555-5 (2010-09) * EN 12201-1 (2011-09) * EN 12201-2 (2011-09) * EN 12201-3 (2011-09) * EN 12201-5 (2011-09) * ISO/TR 7620 (2005-05) * ISO/TR 10358 (1993-06) * ISO 11357-6 (2008-06)
Thay thế cho
DIN EN 12666-1 (2006-03) * DIN EN 12666-1/A1 (2010-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12666-1 (2011-11)
Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Polyethylene (PE) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system; German version EN 12666-1:2005+A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12666-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12666-1/A1 (2010-04) * DIN EN 12666-1 (2006-03) * DIN EN 12666-1 (2005-08) * DIN 19537-2 (1988-01) * DIN 19537-2 (1983-10) * DIN 19537-1 (1983-10) * DIN 19537-2 (1982-11) * DIN 19537-1 (1982-11) * DIN 19537-2 (1979-07) * DIN 19537-1 (1979-07)
Từ khóa
Bend couplings * Connectors * Definitions * Diameter * Dimensions * Fitness for purpose * Fittings * Flange connections * Flanged fittings * Gravity * Heated tool welding * Heating coil welding * Joints * Land drainage works * Marking * Materials * Mechanical linkages * Mechanical properties * PE * PE pipes * Physical properties * Pipe connections * Pipes * Piping system * Plastic pipelines * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Polyethylene * Properties * Quality * Resistance welding fittings * Sealing rings * Sewerage * Sewers * Shanks * Single branches * Sleeves * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Underground * Water practice * Junctions * Compounds * Connections
Số trang
35