Loading data. Please wait

EN 1555-1

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This part of EN 1555 specifies the general aspects of polyethylene (PE) piping systems in the field of the supply of gaseous fuels. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with Parts 2 to 5 of EN 1555 it is applicable to PE pipes, fittings, and valves, their joints and to joints with components of other materials intended to be used under the following conditions: a) a maximum operating pressure, MOP, up to and including 10 bar 1); b) an operating temperature of 20 °C as reference temperature. NOTE 1 For other operating temperatures, derating coefficients should be used, see EN 1555-5 [6]. EN 1555 (all parts) covers a range of maximum operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. NOTE 2 It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national regulations and installation practices or codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1555-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1555-1 (2010-12), IDT
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T54-065-1*NF EN 1555-1 (2010-10-01), IDT
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1 : general
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-065-1*NF EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1555-1 (2010-11), IDT
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1555-1 (2011-04-01), IDT
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1555-1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1555-1 (2010-12-19), IDT * BS EN 1555-1 (2010-11-30), IDT * OENORM EN 1555-1 (2011-06-01), IDT * OENORM EN 1555-1 (2012-04-15), IDT * PN-EN 1555-1 (2010-12-16), IDT * PN-EN 1555-1 (2012-11-26), IDT * SS-EN 1555-1 (2010-09-23), IDT * UNE-EN 1555-1 (2011-03-16), IDT * TS EN 1555-1 (2013-04-10), IDT * UNI EN 1555-1:2011 (2011-02-03), IDT * STN EN 1555-1 (2011-02-01), IDT * NEN-EN 1555-1:2010 en (2010-09-01), IDT * SFS-EN 1555-1:en (2011-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1555-2 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-4 (2010-05)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 23.060.99. Các van khác
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6259-1 (2001-10)
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6259-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9080 (2010-02)
Plastics piping and ducting systems - Determination of the long- term hydrostatic strength of thermoplastics materials in pipe form by extrapolation (ISO/DIS 9080:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9080
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (2009-11)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification, designation and design coefficient (ISO 12162:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-6 (2008-06)
Thay thế cho
EN 1555-1 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1555-1 (2010-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1555-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1555-1 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-1 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1555-1 (2010-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1555-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-1 (2008-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-1 (2002-06)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-1 (1999-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-1 (1994-07)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * Fittings * Gas supply * Gas supply line * Materials * Mouldings (shaped section) * PE * PE pipes * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Pressure gas pipelines * Properties * Testing * Valves * Plastic tubes
Số trang
16