Loading data. Please wait
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-12-00
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-065-1*NF EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-08 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 728 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 921 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1056 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12099 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Injection-moulded thermoplastics fittings, valves and ancillary equipment - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials for injection moulding of piping components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12107 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Determination of moisture content in thermoplastics by coulometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12118 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1872-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1872-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12162 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13478 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (notch test) (ISO 13479:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13479 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1555-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |