Loading data. Please wait

DIN EN 1555-1

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
This Part of EN 1555 specifies the general aspects of polyethylene (PE) piping systems in the field of the supply of gaseous fuels. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with the other Parts of EN 1555 it is applicable to PE pipes, fittings, and valves, their joints and to joints with components of other materials intended to be used undre the following conditions:- a maximum operating pressure, MOP, up to and including 10 bar; - an operating temperature of 20°C as reference temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1555-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1555-1 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 921 (1994-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics pipes - Determination of resistance to internal pressure at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 921
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1056 (1996-03)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1056
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-3 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 3: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-4 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-2 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12107 (1997-08)
Plastics piping systems - Injection-moulded thermoplastics fittings, valves and ancillary equipment - Determination of the long-term hydrostatic strength of thermoplastics materials for injection moulding of piping components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12107
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12118 (1997-08)
Plastics piping systems - Determination of moisture content in thermoplastics by coulometry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12118
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (1999-05)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1872-1 (1999-05)
Plastics - Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications (ISO 1872-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1872-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12162 (1995-06)
Thermoplastics materials for pipes and fittings for pressure applications - Classification and designation - Overall service (design) coefficient (ISO 12162:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12162
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (1997-05)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (1997-05)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (notch test) (ISO 13479:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 760 (1978-12)
Determination of water; Karl Fischer method (General method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 760
Ngày phát hành 1978-12-00
Mục phân loại 71.040.40. Phân tích hóa học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11414 (1996-06)
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11414
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13477 (1997-10)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13477
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13953 (2001-09)
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13953
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18553 (2002-03)
Method for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18553
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53479 (1976-07) * DIN EN ISO 472 (2002-02) * DIN EN ISO 6259-1 (2002-02) * prCEN/TS 1555-7 (2002-07) * EN ISO 6259-1 (2001-10) * ISO/TR 9080 (1992-07)
Thay thế cho
DIN EN 1555-1 (1994-11)
Thay thế bằng
DIN EN 1555-1 (2010-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1555-1 (2010-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1555-1 (2003-04) * DIN EN 1555-1 (1994-11)
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * Fittings * Gas supply * Gas supply line * Materials * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Polyethylene * Pressure gas pipelines * Testing * Valves * Plastic tubes
Số trang
18