Loading data. Please wait
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-12-00
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1555-7 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-2 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12099 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-1 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1167-2 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test) (ISO 13477:2008) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13477 |
| Ngày phát hành | 2008-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13478 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (ISO 13479:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13479 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16871 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4065 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-3 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6964 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes and fittings - Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11413 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11414 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13953 |
| Ngày phát hành | 2001-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13954 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18553 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1555-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1555-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1555-1 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |