Loading data. Please wait

DIN EN 1555-1

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
This Part of EN 1555 specifies the general aspects of polyethylene (PE) piping systems in the field of the supply of gaseous fuels. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with the other Parts of EN 1555 it is applicable to PE pipes, fittings, and valves, their joints and to joints with components of other materials intended to be used undre the following conditions: a) a maximum operating pressure, MOP, up to and including 10 bar; b) an operating temperature of 20°C as reference temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1555-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1555-1 (2010-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 1555-7 (2003-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 7: Guidance for the assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1555-7
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12007-2 (2000-01)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 2: Specific functional recommendations for polyethylene (MOP up to and including 10 bar)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12007-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13477 (2008-03)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test) (ISO 13477:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13477
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (2007-08)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (2009-09)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (ISO 13479:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 16871 (2003-05)
Plastics piping and ducting systems - Plastics pipes and fittings - Method for exposure to direct (natural) weathering (ISO 16871:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16871
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11413 (2008-12)
Plastics pipes and fittings - Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11413
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11414 (2009-02)
Plastics pipes and fittings - Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11414
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13953 (2001-09)
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13953
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13954 (1997-12)
Plastics pipes and fittings - Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13954
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18553 (2002-03)
Method for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18553
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2010-09) * EN 1555-3 (2010-09) * prEN 1555-4 (2010-05) * EN 1555-5 (2010-09) * EN ISO 1043-1 (2001-12) * EN ISO 1133 (2005-06) * EN ISO 1183-1 (2004-02) * EN ISO 1183-2 (2004-07) * EN ISO 6259-1 (2001-10) * prEN ISO 9080 (2010-02) * EN ISO 12162 (2009-11) * EN ISO 15512 (2009-07) * ISO 760 (1978-12) * ISO 11357-6 (2008-06)
Thay thế cho
DIN EN 1555-1 (2003-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1555-1 (2009-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1555-1 (2010-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1555-1 (2003-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General; German version EN 1555-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1555-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1555-1 (2009-01) * DIN EN 1555-1 (1994-11)
Từ khóa
Compressed gas equipment * Definitions * Fittings * Gas supply * Gas supply line * Materials * Mouldings (shaped section) * PE * PE pipes * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Pressure gas pipelines * Properties * Testing * Valves * Plastic tubes
Số trang
20