Loading data. Please wait
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997)
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-10-00
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Resistance to internal pressure - Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1167 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics test equipment; tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 2: Pipes made of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly(vinyl chloride) (PVC-C) and high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6259-3 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 638 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of short-term tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 638 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |