Loading data. Please wait
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of tensile properties
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00
Rubber and plastics test equipment; Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); Description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5893 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of short-term tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 638 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 638 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 638 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping and ducting systems; thermoplastics pipes; determination of short-term tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 638 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes - Determination of tensile properties - Part 1: General test method (ISO 6259-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6259-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |