Loading data. Please wait

EN 1555-2

Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2010-09-00

Liên hệ
This part of EN 1555 specifies the characteristics of pipes made from polyethylene (PE) for piping systems in the field of the supply of gaseous fuels. It also specifies the test parameters for the test methods referred to in this standard. In conjunction with Parts 1 and 3 to 5 of EN 1555, it is applicable to PE pipes, their joints and to joints with components of PE and other materials intended to be used under the following conditions: a) a maximum operating pressure, MOP, up to and including 10 bar 1); b) an operating temperature of 20 °C as reference temperature. NOTE 1 For other operating temperatures, derating coefficients should be used, see EN 1555-5. EN 1555 covers a range of maximum operating pressures and gives requirements concerning colours and additives. It covers three types of pipe: PE pipes (outside diameter dn) including any identification stripes; PE pipes with co-extruded layers on either or both the outside and/or inside of the pipe (total outside diameter dn) as specified in Annex A, where all layers have the same MRS rating; PE pipes (outside diameter dn) with a peelable, contiguous thermoplastics additional layer on the outside of the pipe (`coated pipe') as specified in Annex B. NOTE 2 It is the responsibility of the purchaser or specifier to make the appropriate selections from these aspects, taking into account their particular requirements and any relevant national regulations and installation practices or codes.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1555-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Ngày phát hành
2010-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T54-065-2*NF EN 1555-2 (2010-10-01), IDT
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2 : pipes
Số hiệu tiêu chuẩn NF T54-065-2*NF EN 1555-2
Ngày phát hành 2010-10-01
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1555-2 (2010-12), IDT * BS EN 1555-2 (2010-11-30), IDT * SN EN 1555-2 (2010-11), IDT * OENORM EN 1555-2 (2011-06-01), IDT * PN-EN 1555-2 (2010-12-16), IDT * PN-EN 1555-2 (2012-11-27), IDT * SS-EN 1555-2 (2010-09-23), IDT * UNE-EN 1555-2 (2011-03-16), IDT * TS EN 1555-2 (2013-02-21), IDT * UNI EN 1555-2:2011 (2011-02-03), IDT * STN EN 1555-2 (2011-02-01), IDT * CSN EN 1555-2 (2011-04-01), IDT * DS/EN 1555-2 (2010-12-19), IDT * NEN-EN 1555-2:2010 en (2010-09-01), IDT * SFS-EN 1555-2:en (2011-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1555-1 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-1
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12106 (1997-08)
Plastics piping systems - Polyethylene (PE) pipes - Test method for the resistance to internal pressure after application of squeeze-off
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12106
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-1 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 1: General method (ISO 1167-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1167-2 (2006-02)
Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids - Determination of the resistance to internal pressure - Part 2: Preparation of pipe test pieces (ISO 1167-2:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1167-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2505 (2005-05)
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2505
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13477 (2008-03)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Small-scale steady-state test (S4 test) (ISO 13477:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13477
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13478 (2007-08)
Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to rapid crack propagation (RCP) - Full-scale test (FST) (ISO 13478:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13478
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13479 (2009-09)
Polyolefin pipes for the conveyance of fluids - Determination of resistance to crack propagation - Test method for slow crack growth on notched pipes (ISO 13479:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13479
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13968 (2008-10)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes - Determination of ring flexibility (ISO 13968:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13968
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4065 (1996-12)
Thermoplastic pipes - Universal wall thickness table
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4065
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13480 (1997-09)
Polyethylene pipes - Resistance to slow crack growth - Cone test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13480
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-5 (2010-09) * EN ISO 6259-1 (2001-10) * ISO 11357-6 (2008-06)
Thay thế cho
EN 1555-2 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1555-2 (2010-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1555-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1555-2 (2002-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1555-2 (2010-09)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1555-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1555-2 (2010-04)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1555-2
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-2 (2008-12)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-2 (2002-06)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-2 (1999-07)
Plastics piping systems for the supply of gaseous fuels - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1555-2 (1994-07)
Plastics piping systems for gaseous fuels supply - Polyethylene (PE) - Part 2: Pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1555-2
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compressed gas equipment * Dimensions * Fitness for purpose * Fittings * Gas pipelines * Gas supply * Gas supply line * Geometrical properties * Marking * Materials * Mechanical properties * PE * PE pipes * Physical properties * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Pressure gas pipelines * Properties * Specification (approval) * Testing * Valves * Welding fittings * Plastic tubes
Số trang
23