Loading data. Please wait
General requirements for components used in drains and sewers
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-01-00
Wastewater treatment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1085 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 773 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1293 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 476 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 476 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 773 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1293 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 773 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 773 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 476 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 476 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in hydraulically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 773 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1293 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for components used in pneumatically pressurized discharge pipes, drains and sewers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1293 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |