Loading data. Please wait

EN 1085

Wastewater treatment - Vocabulary

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1085
Tên tiêu chuẩn
Wastewater treatment - Vocabulary
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1085 (2007-05), IDT
Wastewater treatment - Vocabulary; Trilingual version EN 1085:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1085
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P16-600*NF EN 1085 (2007-04-01), IDT
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF P16-600*NF EN 1085
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1085 (2007-09-01), IDT
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1085
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1085 (2007-07-30), IDT
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1085
Ngày phát hành 2007-07-30
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1085 (2012-03-02), IDT
Wastewater treatment. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1085
Ngày phát hành 2012-03-02
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060. Chất lượng nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1085:en (2007-05-04), IDT
Wastewater treatment. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1085:en
Ngày phát hành 2007-05-04
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060. Chất lượng nước
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1085 (2007-04-30), IDT * OENORM EN 1085 (2007-06-01), IDT * PN-EN 1085 (2007-04-18), IDT * PN-EN 1085 (2010-03-19), IDT * SS-EN 1085 (2007-02-16), IDT * UNE-EN 1085 (2007-10-24), IDT * TS EN 1085 (2012-06-14), IDT * UNI EN 1085:2007 (2007-09-13), IDT * STN EN 1085 (2007-11-01), IDT * NEN-EN 1085:2007 en;fr;de (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1085 (1997-05)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1085 (2006-09)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1085 (2007-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1085 (1997-05)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1085
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1085 (2006-09)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1085 (2005-02)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1085 (1996-12)
Wastewater treatment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1085 (1993-04)
Terms in the field of wastewater treatment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1085
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clarification * Definitions * English language * French language * German language * Multilingual * Sewage * Sewage clarification * Sewage engineering * Sewage treatment * Sludge treatment * Terminology * Vocabulary * Waste disposal * Waste disposal engineering * Waste water quality * Water practice * Water quality * Water treatment
Số trang
28