Loading data. Please wait

CEN/TS 14541

Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14541
Tên tiêu chuẩn
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 14541 (2007-04), IDT * BS DD CEN/TS 14541 (2007-05-31), IDT * XP P16-373 (2007-03-01), IDT * OENORM CEN/TS 14541 (2007-04-01), IDT * PKN-CEN/TS 14541 (2007-04-25), IDT * PKN-CEN/TS 14541 (2008-04-02), IDT * SIS-CEN/TS 14541 (2007-02-28), IDT * UNE-CEN/TS 14541 EX (2008-03-12), IDT * CEN/TS 14541:en (2007-03-23), IDT * UNI CEN/TS 14541:2007 (2007-07-05), IDT * STN P CEN/TS 14541 (2007-08-01), IDT * CSN P CEN/TS 14541 (2007-09-01), IDT * CSN P CEN/TS 14541 (2009-05-01), IDT * NPR-CEN/TS 14541:2007 en (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 727 (1994-08)
Plastics piping and ducting systems - Thermoplastics pipes and fittings - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 727
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 922 (1994-09)
Plastics piping and ducting systems - Pipes and fittings of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Specimen preparation for determination of the viscosity number and calculation of the K-value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 922
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3451-1 (1997-07)
Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods (ISO 3451-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3451-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6259-3 (1997-12)
Thermoplastic pipes - Determination of tensile properties - Part 3: Polyolefin pipes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6259-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1693 (2005) * prEN 15344 (2005-09) * prEN 15345 (2005-09) * prEN 15346 (2005-09) * EN ISO 1183-2 (2004-07) * EN ISO 3451-5 (2002-07) * EN ISO 6259-1 (2001-10)
Thay thế cho
prCEN/TS 14541 (2006-08)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CEN/TS 14541 (2013-05)
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14541 (2007-02)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14541 (2013-05)
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2005-03)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2006-08)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2002-09)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Deviations * Fittings * Materials * PE * Pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Polypropylene * PP * Properties * PVC-U * Recyclates * Recycling * Re-usable * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Use * Plastic tubes * Variations
Số trang
11