Loading data. Please wait

CEN/TS 14541

Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This Technical Specification specifies definitions and recommended characteristics and test methods for the utilisation of PVC-U, PP and PE non-virgin materials in pipes, fittings and ancillaries for both pressure and non-pressure piping systems. This Technical Specification specifies the conditions for utilisation of non-virgin material with and without agreed specification. Non-virgin materials may be reformulated by the use of additives and processing techniques to meet an agreed specification. Typically the additives used would be stabilisers and pigments etc. The WG responsible for the product standard should consider the content of this document and only permit dosage levels which give compliance with the requirements of the product standard. Further, the WG should consider whether extra or more frequent product testing is relevant when using such material in the production of pipes and fittings in accordance with the relevant product standard. NOTE For the purpose of this specification the term pipes means extruded pipes, gutters and any parts of a fabricated fitting which is made from an extruded pipe. The term fitting means injection- and rotomoulded fittings and injection moulded parts of a fabricated fitting. For the recycling process, the testing and the use of the non-virgin material National and/or European regulations may apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 14541
Tên tiêu chuẩn
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP P16-373*XP CEN/TS 14541 (2014-05-07), IDT
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn XP P16-373*XP CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2014-05-07
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN CEN/TS 14541 (2013-07), IDT * PD CEN/TS 14541 (2013-05-31), IDT * ONR CEN/TS 14541 (2013-06-15), IDT * PKN-CEN/TS 14541 (2014-12-15), IDT * SIS-CEN/TS 14541 (2013-05-17), IDT * CEN/TS 14541:en (2013-06-07), IDT * UNI CEN/TS 14541:2013 (2013-06-20), IDT * STN P CEN/TS 14541 (2013-08-01), IDT * CSN P CEN/TS 14541 (2014-02-01), IDT * DS/CEN/TS 14541 (2013-06-30), IDT * NPR-CEN/TS 14541:2013 en (2013-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12099 (1997-05)
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12099
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15346 (2007-12)
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15346
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 13.030.50. Tái sử dụng
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-2 (2004-07)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11357-6 (2013-01)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 6: Determination of oxidation induction time (isothermal OIT) and oxidation induction temperature (dynamic OIT) (ISO 11357-6:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11357-6
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13229 (2011-09)
Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings - Determination of the viscosity number and K-value (ISO 13229:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13229
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133-1 (2011-12) * EN ISO 3451-1 (2008-08) * EN ISO 3451-5 (2002-07)
Thay thế cho
CEN/TS 14541 (2007-02)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 14541 (2012-07)
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials - Complementary element
Số hiệu tiêu chuẩn FprCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 14541 (2007-02)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14541 (2013-05)
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14541
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2005-03)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 14541 (2012-07)
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials - Complementary element
Số hiệu tiêu chuẩn FprCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2006-08)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 14541 (2002-09)
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TS 14541
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 14541 (2012-07) * prCEN/TS 14541 (2005-03)
Từ khóa
Definitions * Deviations * Fittings * Materials * PE * Pipelines * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Polypropylene * PP * Properties * PVC-U * Recyclates * Recycling * Re-usable * Reuse * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Plastic tubes * Variations
Số trang
10