Loading data. Please wait
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-05-00
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P16-373*XP CEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2014-05-07 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Polyethylene piping materials and components - Determination of volatile content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12099 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Recycled plastics - Characterisation of poly(vinyl chloride) (PVC) recyclates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15346 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 13.030.50. Tái sử dụng 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 2: Density gradient column method (ISO 1183-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 6: Determination of oxidation induction time (isothermal OIT) and oxidation induction temperature (dynamic OIT) (ISO 11357-6:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11357-6 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics piping systems for non-pressure applications - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipes and fittings - Determination of the viscosity number and K-value (ISO 13229:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13229 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials - Complementary element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings - Characteristics for utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials - Complementary element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprCEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings for non-pressure applications - Utilisation of non-virgin PVC-U, PP and PE materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TS 14541 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |