Loading data. Please wait

EN 60900

Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60900
Tên tiêu chuẩn
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60900 (2005-01), IDT * BS EN 60900 (2004-07-09), IDT * NF C18-400 (2004-09-01), IDT * IEC 60900 (2004-01), IDT * SN EN 60900 (2012), IDT * OEVE/OENORM EN 60900 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60900 (2005-03-15), IDT * PN-EN 60900 (2007-09-05), IDT * SS-EN 60900 (2004-08-23), IDT * UNE-EN 60900 (2005-04-13), IDT * TS EN 60900 (2011-11-22), IDT * STN EN 60900 (2005-01-01), IDT * STN EN 60900 (2005-08-01), IDT * CSN EN 60900 ed. 2 (2005-01-01), IDT * DS/EN 60900 (2004-09-08), IDT * NEN-EN-IEC 60900:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 60900 (2005-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61477 (2002-12) * EN 61477/A1 (2002-12) * HD 437 S1 (1984) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60212 (1971) * IEC 61318 (2003-10) * IEC 61477 (2001-02) * IEC 61477 AMD 1 (2002-05) * ISO 1174-1 (1996-12) * ISO 9654 (1989-12) * ISO 9655 (1989-12) * ISO 9656 (1989-11) * ISO 9657 (1989-12)
Thay thế cho
EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A1 (1995-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A2 (2002-08)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A2 (IEC 60900:1987/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A11 (1997-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (2003-09)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V AC and 1500 V DC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A1 (1995-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A2 (2002-08)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A2 (IEC 60900:1987/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A11 (1997-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (2003-09)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V AC and 1500 V DC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (2002-11)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (1993-01)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA1 (1995-02)
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA2 (2002-01)
IEC 60900 Amend. 2, Ed. 1: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA2 (2001-02)
IEC 60900 Ed. 1 Amendment 2: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA11 (1996-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Adhesive strength * Alternating current * Burning behaviours * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric strength test * Electrical engineering * Electrical safety * Forceps * Graphic symbols * Hand tools * Impact testing * Implements * Installations for rated voltages * Insulated * Insulating materials * Insulation test * Insulations * Knives * Live working * Marking * Mechanical testing * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Random samples * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Screwdrivers * Specification (approval) * Testing * Tools * Visual inspection (testing) * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Nippers * Pliers * Pincers * Locking devices * Stress * Tongs * Fuses
Số trang