Loading data. Please wait

prEN 60900

Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60900
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60900*CEI 60900 (1987), MOD
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60900*CEI 60900
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/04454 DC (1992-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050 * IEC 60060
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (1993-01)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Direct current * Electrical engineering * Electrical insulation * Hand tools * Occupational safety * Tools * Voltage * Stress
Số trang