Loading data. Please wait
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2012-08-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60900, Ed. 3: Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60900 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A2 (IEC 60900:1987/A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A11 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60900, Ed. 3: Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60900 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60900 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V AC and 1500 V DC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60900 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60900 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60900 Amend. 2, Ed. 1: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60900 Ed. 1 Amendment 2: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA11 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |