Loading data. Please wait

EN 60900/prA11

Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60900/prA11
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60900/A11 (1997-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A11 (1997-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA11 (1996-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical safety * Hand tools * Insulation sleeve * Insulations * Live working * Properties * Testing * Tools * Protection against electric shocks
Số trang