Loading data. Please wait

EN 60900/A11

Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60900/A11
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60900/A11 (1999-04), IDT * BS EN 60900 (1994-02-15), NEQ * NF C18-400/A11 (1997-11-01), IDT * SN EN 60900/A11 (1997), IDT * OEVE EN 60900/A11 (1998-05-26), IDT * PN-EN 60900 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60900 A 11 (1997-08-29), IDT * UNE-EN 60900/A11 (1998-03-30), IDT * CSN EN 60900 (1997-03-01), IDT * DS/EN 60900/A11 (1997-11-07), IDT * NEN-EN 60900:1995/A11:1997 en (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60900/prA11 (1996-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A11 (1997-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A11
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA11 (1996-05)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA11
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Definitions * Dimensions * Direct current * Electrical safety * Fuses * Hand tools * Insulation test * Insulations * Live working * Occupational safety * Properties * Protection against electric shocks * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Specification (approval) * Testing * Tools * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices
Số trang