Loading data. Please wait
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology for tools and equipment to be used in live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1703 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and tables for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5742 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212 (1971) |
Ngày phát hành | 1971-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.080. Cách điện 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |