Loading data. Please wait

EN 60900/A1

Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60900/A1
Tên tiêu chuẩn
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60900 (1994-02-15), NEQ * NF C18-400/A1 (1996-03-01), IDT * IEC 60900 AMD 1 (1995-08), IDT * SN EN 60900/A1 (1995), IDT * OEVE EN 60900/A1 (1996-04-16), IDT * SS-EN 60900 A 1 (1996-05-31), IDT * UNE-EN 60900/A1 (1996-09-23), IDT * CSN EN 60900 (1997-03-01), IDT * NEN-EN-IEC 60900:1995/A1:2000 en;fr (2000-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60900 (1993-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1703 (1983-02)
Assembly tools for screws and nuts; Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1703
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859 (1974-11)
Sampling procedures and tables for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5742 (1982-12)
Pliers and nippers - Nomenclature Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5742
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) (1971-01-01)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080. Cách điện
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 (2015-09)
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29000 Reihe * EN 60060-2 (1994-12) * HD 437 S1 (1984) * HD 496 S1 (1988) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060 Reihe * IEC 60855 (1985) * IEC 61318 (1994) * ISO 9000 Reihe
Thay thế cho
EN 60900/prA1 (1995-02)
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A1 (1995-11)
Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA1 (1995-02)
Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical insulating materials * Electrical safety * Hand tools * Insulation sleeve * Insulations * Live working * Specification (approval) * Testing * Protection against electric shocks
Số trang