Loading data. Please wait
EN 60900/prA1Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
| Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:1987, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.; Amendment A1 (IEC 60900:1987/A1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/A1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Amendment 1 to IEC 900 (1987): Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60900/prA1 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |