Loading data. Please wait

prEN 60900

Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60900
Tên tiêu chuẩn
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60900 (2003-03), IDT * IEC 78/490/CDV (2002-11), IDT * OEVE/OENORM EN 60900 (2003-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 60900 (2003-09)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V AC and 1500 V DC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (2003-09)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V AC and 1500 V DC
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60900 (2002-11)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60900
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Adhesive strength * Alternating current * Burning behaviours * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electric strength test * Electrical engineering * Forceps * Graphic symbols * Hand tools * Impact testing * Implements * Installations for rated voltages * Insulated * Insulating materials * Insulation test * Insulations * Knives * Live working * Marking * Mechanical testing * Nippers * Occupational safety * Properties * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Random samples * Routine check tests * Safety components * Safety devices * Screwdrivers * Specification (approval) * Testing * Tools * Visual inspection (testing) * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices * Pincers * Stress * Fuses * Tongs * Pliers
Số trang