Loading data. Please wait

EN 60900/prA2

IEC 60900 Amend. 2, Ed. 1: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.

Số trang:
Ngày phát hành: 2002-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60900/prA2
Tên tiêu chuẩn
IEC 60900 Amend. 2, Ed. 1: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Ngày phát hành
2002-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 78/429/FDIS (2002-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60900/prA2 (2001-02)
IEC 60900 Ed. 1 Amendment 2: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60900/A2 (2002-08)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A2 (IEC 60900:1987/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60900 (2012-08)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900 (2004-05)
Live working - Hand tools for use up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c. (IEC 60900:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/A2 (2002-08)
Hand tools for live working up to 1 kV a.c. and 1,5 kV d.c.; Amendment A2 (IEC 60900:1987/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/A2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA2 (2002-01)
IEC 60900 Amend. 2, Ed. 1: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60900/prA2 (2001-02)
IEC 60900 Ed. 1 Amendment 2: Hand tools for live working up to 1000 V a.c. and 1500 V d.c.
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60900/prA2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Definitions * Direct current * Direct current installations * Electrical engineering * Fuses * Hand tools * Implements * Inscription * Installations for rated voltages * Insulation test * Insulations * Live working * Properties * Protective measures * Qualification tests * Quality * Quality assurance * Routine check tests * Safety components * Specification (approval) * Testing * Voltage * Voltage protection * Voltage-limiting device * Stabilization * Locking devices * Safety devices * Stress
Số trang