Loading data. Please wait
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-04-21
REGULATION (EC) No 852/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
REGULATION (EC) No 853/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific hygiene rules for on the hygiene of foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 853/2004VF*ECR 853/2004VF*CEReg 853/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
REGULATION (EC) No 854/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 854/2004VF*ECR 854/2004VF*CEReg 854/2004VF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 December 1972 on health and veterinary inspection problems upon importation of bovine animals and swine and fresh meat from third countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/462/EWG*72/462/EEC*72/462/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-12 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/425/EEC of 26 June 1990 concerning veterinary and zootechnical checks applicable in intra-Community trade in certain live animals and products with a view to the completion of the internal market | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/425/EWG*90/425/EEC*90/425/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/118/EEC of 17 December 1992 laying down animal health and public health requirements governing trade in and imports into the Community of products not subject to the said requirements laid down in specific Community rules referred to in Annex A (I) to Directive 89/662/EEC and, as regards pathogens, to Directive 90/425/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/118/EWG*92/118/EEC*92/118/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/371/EGEntsch*94/371/ECDec*94/371/CEDec |
Ngày phát hành | 1994-06-20 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 October 1966 amending the Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 66/601/EWG*66/601/EEC*66/601/CEE |
Ngày phát hành | 1966-10-25 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 February 1971 on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/118/EWG*71/118/EEC*71/118/CEE |
Ngày phát hành | 1971-02-15 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 10 July 1975 amending Directive No 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/431/EWG*75/431/EEC*75/431/CEE |
Ngày phát hành | 1975-07-10 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1976 on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/99/EWG*77/99/EEC*77/99/CEE |
Ngày phát hành | 1976-12-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 13 December 1977 supplementing, as regards the chilling process, Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/50/EWG*78/50/EEC*78/50/CEE |
Ngày phát hành | 1977-12-13 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 January 1980 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/216/EWG*80/216/EEC*80/216/CEE |
Ngày phát hành | 1980-01-22 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 February 1983 amending Directive 64/433/EEC on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/90/EWG*83/90/EEC*83/90/CEE |
Ngày phát hành | 1983-02-07 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 June 1984 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/335/EWG*84/335/EEC*84/335/CEE |
Ngày phát hành | 1984-06-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 11 December 1984 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/642/EWG*84/642/EEC*84/642/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-11 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 June 1985 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/326/EWG*85/326/EEC*85/326/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-12 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 June 1985 amending Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/327/EWG*85/327/EEC*85/327/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-12 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 March 1989 amending Directives 72/462/EEC and 77/99/EEC to take account of the introduction of public health and animal health rules which are to govern imports of meat products from third countries (89/227/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/227/EWG*89/227/EEC*89/227/CEE |
Ngày phát hành | 1989-03-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 26 May 1989 on general conditions of hygiene in milk production holdings (89/362/EEC) (89/362/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/362/EWG*89/362/EEC*89/362/CEE |
Ngày phát hành | 1989-05-26 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/437/EEC of 20 June 1989 on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/437/EWG*89/437/EEC*89/437/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-20 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/118/EEC of 17 December 1992 laying down animal health and public health requirements governing trade in and imports into the Community of products not subject to the said requirements laid down in specific Community rules referred to in Annex A (I) to Directive 89/662/EEC and, as regards pathogens, to Directive 90/425/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/118/EWG*92/118/EEC*92/118/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 94/65/EC of 14 December 1994 laying down the requirements for the production and placing on the market of minced meat and meat preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/65/EG*94/65/EC*94/65/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 94/71/EC of 13 December 1994 amending Directive 92/46/EEC laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat- treated milk and milk-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/71/EG*94/71/EC*94/71/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-13 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 25 May 1994 amending Article 5 (9) of Council Directive 92/46/EEC with regard to the freezing point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec |
Ngày phát hành | 1994-05-25 |
Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/41/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL OF 21 APRIL 2004 REPEALING CERTAIN DIRECTIVES CONCERNING FOOD HYGIENE AND HEALTH CONDITIONS FOR THE PRODUCTION AND PLACING ON THE MARKET OF CERTAIN PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN INTENDED FOR HUMAN CONSUMPTION AND AMENDING COUNCIL DIRECTIVES 89/662/EEC AND 92/118/EEC AND COUNCIL DECISION 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EGVF*2004/41/ECRF*2004/41/CERegF |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/497/EEC of 29 July 1991 amending and consolidating Directive 64/433/EEC on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat to extend it to the production and marketing of fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/497/EWG*91/497/EEC*91/497/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/684/EEC of 19 December 1991 amending Directive 89/437/EEC on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/684/EWG*91/684/EEC*91/684/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/5/EEC of 10 February 1992 amending and updating Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products and amending Directive 64/433/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/5/EWG*92/5/EEC*92/5/CEE |
Ngày phát hành | 1992-02-10 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/46/EEC of 16 June 1992 laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat -treated milk and milk-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-16 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/116/EEC of 17 December 1992 amending and updating Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/116/EWG*92/116/EEC*92/116/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 94/65/EC of 14 December 1994 laying down the requirements for the production and placing on the market of minced meat and meat preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/65/EG*94/65/EC*94/65/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 94/71/EC of 13 December 1994 amending Directive 92/46/EEC laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat- treated milk and milk-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/71/EG*94/71/EC*94/71/CE |
Ngày phát hành | 1994-12-13 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 25 May 1994 amending Article 5 (9) of Council Directive 92/46/EEC with regard to the freezing point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec |
Ngày phát hành | 1994-05-25 |
Mục phân loại | 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/437/EEC of 20 June 1989 on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/437/EWG*89/437/EEC*89/437/CEE |
Ngày phát hành | 1989-06-20 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE of 26 May 1989 on general conditions of hygiene in milk production holdings (89/362/EEC) (89/362/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/362/EWG*89/362/EEC*89/362/CEE |
Ngày phát hành | 1989-05-26 |
Mục phân loại | 65.040.10. Công trình, máy móc lắp đặt và thiết bị cho vật nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 21 March 1989 amending Directives 72/462/EEC and 77/99/EEC to take account of the introduction of public health and animal health rules which are to govern imports of meat products from third countries (89/227/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/227/EWG*89/227/EEC*89/227/CEE |
Ngày phát hành | 1989-03-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 December 1988 laying down the requirements for the production of, and trade in, minced meat, meat in pieces of less than 100 grams and meat preparations and amending Directives 64 /433/EEC, 71/118/EEC and 72/462/EEC (88/657/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/657/EWG*88/657/EEC*88/657/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 June 1985 amending Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/327/EWG*85/327/EEC*85/327/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-12 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 June 1985 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 85/326/EWG*85/326/EEC*85/326/CEE |
Ngày phát hành | 1985-06-12 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 11 December 1984 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/642/EWG*84/642/EEC*84/642/CEE |
Ngày phát hành | 1984-12-11 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 19 June 1984 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 84/335/EWG*84/335/EEC*84/335/CEE |
Ngày phát hành | 1984-06-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 7 February 1983 amending Directive 64/433/EEC on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 83/90/EWG*83/90/EEC*83/90/CEE |
Ngày phát hành | 1983-02-07 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/879/EWG*80/879/EEC*80/879/CEE |
Ngày phát hành | 1980-09-03 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 22 January 1980 amending Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/216/EWG*80/216/EEC*80/216/CEE |
Ngày phát hành | 1980-01-22 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 13 December 1977 supplementing, as regards the chilling process, Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 78/50/EWG*78/50/EEC*78/50/CEE |
Ngày phát hành | 1977-12-13 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1976 on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/99/EWG*77/99/EEC*77/99/CEE |
Ngày phát hành | 1976-12-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 10 July 1975 amending Directive No 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/431/EWG*75/431/EEC*75/431/CEE |
Ngày phát hành | 1975-07-10 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 February 1971 on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/118/EWG*71/118/EEC*71/118/CEE |
Ngày phát hành | 1971-02-15 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 October 1966 amending the Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 66/601/EWG*66/601/EEC*66/601/CEE |
Ngày phát hành | 1966-10-25 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/41/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL OF 21 APRIL 2004 REPEALING CERTAIN DIRECTIVES CONCERNING FOOD HYGIENE AND HEALTH CONDITIONS FOR THE PRODUCTION AND PLACING ON THE MARKET OF CERTAIN PRODUCTS OF ANIMAL ORIGIN INTENDED FOR HUMAN CONSUMPTION AND AMENDING COUNCIL DIRECTIVES 89/662/EEC AND 92/118/EEC AND COUNCIL DECISION 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EGVF*2004/41/ECRF*2004/41/CERegF |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/497/EEC of 29 July 1991 amending and consolidating Directive 64/433/EEC on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat to extend it to the production and marketing of fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/497/EWG*91/497/EEC*91/497/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/684/EEC of 19 December 1991 amending Directive 89/437/EEC on hygiene and health problems affecting the production and the placing on the market of egg products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/684/EWG*91/684/EEC*91/684/CEE |
Ngày phát hành | 1991-12-19 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/5/EEC of 10 February 1992 amending and updating Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products and amending Directive 64/433/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/5/EWG*92/5/EEC*92/5/CEE |
Ngày phát hành | 1992-02-10 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/46/EEC of 16 June 1992 laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat -treated milk and milk-based products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE |
Ngày phát hành | 1992-06-16 |
Mục phân loại | 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/110/EEC of 14 December 1992 amending Directive 88/657/EEC laying down the requirements for the production of, and trade in, minced meat, meat in pieces of less than 100 grams and meat preparations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/110/EWG*92/110/EEC*92/110/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/116/EEC of 17 December 1992 amending and updating Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/116/EWG*92/116/EEC*92/116/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |