Loading data. Please wait

94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec

Commission Decision of 25 May 1994 amending Article 5 (9) of Council Directive 92/46/EEC with regard to the freezing point

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1994-05-25

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec
Tên tiêu chuẩn
Commission Decision of 25 May 1994 amending Article 5 (9) of Council Directive 92/46/EEC with regard to the freezing point
Ngày phát hành
1994-05-25
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
92/46/EWG (1992-06-16)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE (2004-04-21)
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE
Ngày phát hành 2004-04-21
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec (1994-05-25)
Commission Decision of 25 May 1994 amending Article 5 (9) of Council Directive 92/46/EEC with regard to the freezing point
Số hiệu tiêu chuẩn 94/330/EGEntsch*94/330/ECDec*94/330/CEDec
Ngày phát hành 1994-05-25
Mục phân loại 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE (2004-04-21)
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE
Ngày phát hành 2004-04-21
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cheese * Collections * European Communities * Food products * Freezing point * Health protection * Heat treatment * Hygiene * Investigations * Labelling * Marking * Milk * Milk products * Milking * Packages * Processing * Production * Raw milk * Residues * Sampling methods * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Testing * Transport * Usefulness for consumption * Bearings
Số trang
1