Loading data. Please wait

92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE

Council Directive 92/46/EEC of 16 June 1992 laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat -treated milk and milk-based products

Số trang: 145
Ngày phát hành: 1992-06-16

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive 92/46/EEC of 16 June 1992 laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat -treated milk and milk-based products
Ngày phát hành
1992-06-16
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EWGV 1898/87*EECV 1898/87*CEEV 1898/87 (1987-07-02)
Council Regulation (EEC) No 1898/87 of 2 July 1987 on the protection of designations used in marketing of milk and milk products
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 1898/87*EECV 1898/87*CEEV 1898/87
Ngày phát hành 1987-07-02
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90 (1990-06-26)
Council Regulation (EEC) No 2377/90 of 26 June 1990 laying down a Community procedure for the establishment of maximum residue limits of veterinary medicinal products in foodstuffs of animal origin
Số hiệu tiêu chuẩn EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90
Ngày phát hành 1990-06-26
Mục phân loại 11.120.10. Thuốc
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 72/462/EWG*72/462/EEC*72/462/CEE (1972-12-12)
Council Directive of 12 December 1972 on health and veterinary inspection problems upon importation of bovine animals and swine and fresh meat from third countries
Số hiệu tiêu chuẩn 72/462/EWG*72/462/EEC*72/462/CEE
Ngày phát hành 1972-12-12
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 76/118/EWG*76/118/EEC*76/118/CEE (1975-12-18)
Council Directive of 18 December 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to certain partly or wholly dehydrated preserved milk for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 76/118/EWG*76/118/EEC*76/118/CEE
Ngày phát hành 1975-12-18
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
* 79/112/EWG*79/112/EEC*79/112/CEE (1978-12-18)
Council Directive of 18 December 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer
Số hiệu tiêu chuẩn 79/112/EWG*79/112/EEC*79/112/CEE
Ngày phát hành 1978-12-18
Mục phân loại 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE (1980-07-15)
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE
Ngày phát hành 1980-07-15
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
Trạng thái Có hiệu lực
* 81/602/EWG*81/602/EEC*81/602/CEE (1981-07-31)
Council Directive of 31 July 1981 concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action
Số hiệu tiêu chuẩn 81/602/EWG*81/602/EEC*81/602/CEE
Ngày phát hành 1981-07-31
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 83/417/EWG*83/417/EEC*83/417/CEE (1983-07-25)
Council Directive of 25 July 1983 on the approximation of the laws of the Member States relating to certain lactoproteins (caseins and caseinates) intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn 83/417/EWG*83/417/EEC*83/417/CEE
Ngày phát hành 1983-07-25
Mục phân loại 67.100.01. Sữa và sản phẩm sữa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE (1986-09-16)
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues
Số hiệu tiêu chuẩn 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE
Ngày phát hành 1986-09-16
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 88/146/EWG*88/146/EEC*88/146/CEE (1988-03-07)
Số hiệu tiêu chuẩn 88/146/EWG*88/146/EEC*88/146/CEE
Ngày phát hành 1988-03-07
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE (1988-12-21)
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 64/432/EWG (1964-06-26) * 91/68/EWG (1991-01-28) * 91/496/EWG (1991-07-15) * 92/47/EWG (1992-06-16) * EWGV 804/68 (1968-06-27) * EWGV 1411/71 (1971-06-29)
Thay thế cho
Thay thế bằng
2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE (2004-04-21)
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE
Ngày phát hành 2004-04-21
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE (2004-04-21)
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE
Ngày phát hành 2004-04-21
Mục phân loại 11.220. Thú y
67.040. Nông sản thực phẩm nói chung
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* 92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE (1992-06-16)
Council Directive 92/46/EEC of 16 June 1992 laying down the health rules for the production and placing on the market of raw milk, heat -treated milk and milk-based products
Số hiệu tiêu chuẩn 92/46/EWG*92/46/EEC*92/46/CEE
Ngày phát hành 1992-06-16
Mục phân loại 67.100.10. Sữa. Sản phẩm sữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cheese * Collections * European Communities * Food products * Health protection * Heat treatment * Hygiene * Investigations * Labelling * Marking * Milk * Milk products * Milking * Packages * Processing * Production * Raw milk * Residues * Sampling methods * Specification (approval) * Storage * Surveillance (approval) * Tanks (containers) * Testing * Transport * Usefulness for consumption * Bearings
Số trang
145