Loading data. Please wait

EGV 854/2004VF*ECR 854/2004VF*CEReg 854/2004VF

REGULATION (EC) No 854/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption

Số trang: 167
Ngày phát hành: 2004-04-29

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EGV 854/2004VF*ECR 854/2004VF*CEReg 854/2004VF
Tên tiêu chuẩn
REGULATION (EC) No 854/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption
Ngày phát hành
2004-04-29
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 852/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 on the hygiene of foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 852/2004VF*ECR 852/2004VF*CEReg 852/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002 (2002-10-03)
Regulation (EC) No 1774/2002 of the European Parliament and of the Council of 3 October 2002 laying down health rules concerning animal by-products not intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1774/2002*ECR 1774/2002*CEReg 1774/2002
Ngày phát hành 2002-10-03
Mục phân loại 13.030.30. Chất thải đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE (1996-04-29)
Council Directive 96/23/EC of 29 April 1996 on measures to monitor certain substances and residues thereof in live animals and animal products and repealing Directives 85/358/EEC and 86/469/EEC and Decisions 89/187/EEC and 91/664/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 96/23/EG*96/23/EC*96/23/CE
Ngày phát hành 1996-04-29
Mục phân loại 65.020.30. Chăn nuôi
67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 178/2002 (2002-01-28) * 1999/468/EGB (1999-06-28) * 64/432/EWG
Thay thế cho
Thay thế bằng
EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EGV 854/2004VF*ECR 854/2004VF*CEReg 854/2004VF (2004-04-29)
REGULATION (EC) No 854/2004 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 854/2004VF*ECR 854/2004VF*CEReg 854/2004VF
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004 (2004-04-29)
Regulation (EC) No 854/2004 of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 laying down specific rules for the organisation of official controls on products of animal origin intended for human consumption
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 854/2004*ECR 854/2004*CEReg 854/2004
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm
67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis of meat * Animal * Animal products * Animals * Animals for slaughter * Approval * Certification * Checks * Definitions * European Communities * Exportation * Fishes * Food control * Food hygiene * Food products * Food testing * Hygiene * Importation * Killing * Marking * Meat * Milk * Milk products * Operation * Procedures * Production * Products * Safety * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Usefulness for consumption * Veterinary medicine * Veterinary science * Methods * Processes
Số trang
167