Loading data. Please wait
Council Directive 92/5/EEC of 10 February 1992 amending and updating Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products and amending Directive 64/433/EEC
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-02-10
Council Directive of 15 February 1971 on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/118/EWG*71/118/EEC*71/118/CEE |
Ngày phát hành | 1971-02-15 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 December 1972 on health and veterinary inspection problems upon importation of bovine animals and swine and fresh meat from third countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/462/EWG*72/462/EEC*72/462/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-12 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 21 December 1976 on health problems affecting intra-Community trade in meat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/99/EWG*77/99/EEC*77/99/CEE |
Ngày phát hành | 1976-12-21 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 18 December 1978 on the approximation of the laws of the Member States relating to the labelling, presentation and advertising of foodstuffs for sale to the ultimate consumer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 79/112/EWG*79/112/EEC*79/112/CEE |
Ngày phát hành | 1978-12-18 |
Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 December 1988 laying down the requirements for the production of, and trade in, minced meat, meat in pieces of less than 100 grams and meat preparations and amending Directives 64 /433/EEC, 71/118/EEC and 72/462/EEC (88/657/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/657/EWG*88/657/EEC*88/657/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 14 December 1988 amending Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products (88 /658/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 88/658/EWG*88/658/EEC*88/658/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-14 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 89/109/EEC of 21 December 1988 on the approximation of the laws of the Member States relating to materials and articles intended to come into contact with foodstuffs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/109/EWG*89/109/EEC*89/109/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/498/EEC of 29 July 1991 on the conditions for granting temporary and limited derogations from specific Community health rules on the production and marketing of fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/498/EWG*91/498/EEC*91/498/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 67.020. Quá trình chế biến trong công nghiệp thực phẩm 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/5/EEC of 10 February 1992 amending and updating Directive 77/99/EEC on health problems affecting intra-Community trade in meat products and amending Directive 64/433/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/5/EWG*92/5/EEC*92/5/CEE |
Ngày phát hành | 1992-02-10 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |