Loading data. Please wait
Council Directive 92/116/EEC of 17 December 1992 amending and updating Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1992-12-17
Council Regulation (EEC) No 2377/90 of 26 June 1990 laying down a Community procedure for the establishment of maximum residue limits of veterinary medicinal products in foodstuffs of animal origin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 2377/90*EECV 2377/90*CEEV 2377/90 |
Ngày phát hành | 1990-06-26 |
Mục phân loại | 11.120.10. Thuốc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 June 1964 on health problems affecting intra-Community trade in fresh meat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 64/433/EWG*64/433/EEC*64/433/CEE |
Ngày phát hành | 1964-06-26 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 12 December 1972 on health and veterinary inspection problems upon importation of bovine animals and swine and fresh meat from third countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/462/EWG*72/462/EEC*72/462/CEE |
Ngày phát hành | 1972-12-12 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 15 July 1980 relating to the quality of water intended for human consumption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/778/EWG*80/778/EEC*80/778/CEE |
Ngày phát hành | 1980-07-15 |
Mục phân loại | 13.060.20. Nước uống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 31 July 1981 concerning the prohibition of certain substances having a hormonal action and of any substances having a thyrostatic action | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 81/602/EWG*81/602/EEC*81/602/CEE |
Ngày phát hành | 1981-07-31 |
Mục phân loại | 65.020.30. Chăn nuôi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 16 September 1986 concerning the examination of animals and fresh meat for the presence of residues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 86/469/EWG*86/469/EEC*86/469/CEE |
Ngày phát hành | 1986-09-16 |
Mục phân loại | 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/879/EWG*80/879/EEC*80/879/CEE |
Ngày phát hành | 1980-09-03 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/41/EC of the European Parliament and of the Council of 21 April 2004 repealing certain Directives concerning food hygiene and health conditions for the production and placing on the market of certain products of animal origin intended for human consumption and amending Council Directives 89/662/EEC and 92/118/EEC and Council Decision 95/408/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/41/EG*2004/41/EC*2004/41/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-21 |
Mục phân loại | 11.220. Thú y 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | 80/879/EWG*80/879/EEC*80/879/CEE |
Ngày phát hành | 1980-09-03 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 92/116/EEC of 17 December 1992 amending and updating Directive 71/118/EEC on health problems affecting trade in fresh poultrymeat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 92/116/EWG*92/116/EEC*92/116/CEE |
Ngày phát hành | 1992-12-17 |
Mục phân loại | 67.120.20. Gia cầm và trứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |