Loading data. Please wait

EN 55014-1

Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2005)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55014-1
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2005)
Ngày phát hành
2006-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 55014-1 (2007-06), IDT * DIN EN 55014-1 (2010-02), IDT * DIN EN 55014-1 (2012-05), IDT * BS EN 55014-1+A2 (2007-01-31), IDT * CISPR 14-1 (2005-11), IDT * NF C91-014-1 (2007-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55014-1 (2007-08-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55014-1 (2010-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55014-1 (2012-06-01), IDT * PN-EN 55014-1 (2007-01-31), IDT * PN-EN 55014-1 (2012-10-01), IDT * SS-EN 55014-1 (2007-01-15), IDT * UNE-EN 55014-1 (2008-07-23), IDT * TS EN 55014-1 (2014-10-20), IDT * STN EN 55014-1 (2007-09-01), IDT * CSN EN 55014-1 ed. 3 (2007-06-01), IDT * DS/EN 55014-1 (2007-04-26), IDT * JS 55014-1 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 55014-1:2007 en (2007-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 15 (2000-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55015 (2000-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical ligthing and similar equipment (CISPR 15:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55015
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-1 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus (CISPR 16-1-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (2006-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60598-2-4 (1997-07)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires (IEC 60598-2-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60598-2-4
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4 (1997-04)
Luminaires - Part 2: Particular requirements - Section 4: Portable general purpose luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-2-4*CEI 60598-2-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20 (2003-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-20: Testing and measurement techniques; Emission and immunity testing in transverse electromagnetic (TEM) waveguides
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-20*CEI 61000-4-20
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-3 (2006-11) * EN 60335-2-76 (2005-02) * IEC 60335-2-76 (2002-08) * IEC 60598-2-10 (2003-05)
Thay thế cho
EN 55014-1 (2000-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/A1 (2001-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Amendment A1 (CISPR 14-1:2000/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/A2 (2002-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Amendment A2 (CISPR 14-1:2000/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014-1 (2005-08)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/prA3 (2003-03)
Amendment 3 to CISPR 14-1, Ed. 4.0: Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/prA3
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55014-1/A2 (2002-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Amendment A2 (CISPR 14-1:2000/A2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/A1 (2001-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Amendment A1 (CISPR 14-1:2000/A1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (2000-10)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/A2 (1999-01)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission; Product family standard; Amendment A2 (CISPR 14-1:1993/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/A1 (1997-02)
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1:1993/A1:1996 + Corrigendum 1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (1993-04)
Electromagnetic compatiblility - Requirements for household appliances, electric tool and similar apparatus - Part 1: Emission - Product family standard (CISPR 14-1: 1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014/A2 (1990-01)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus (CISPR 14:1985/AMD 2:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014/A2
Ngày phát hành 1990-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014 (1987-02)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (2006-12)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014 (1991-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and similar electric apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014/prAA (1995-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and similar electric apparatus (CISPR 14:1993/A1:199X - CISPR/F/180/CDV + 182/DIS)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014/prAA
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014/prAA (1991-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and similar electric apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014/prAA
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014/prAB (1992-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical motor-operated and thermal appliances for household and similar purposes, electric tools and similar electric apparatus (amendment to several sub-clauses)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014/prAB
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014-1 (2005-08)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55014-1 (1999-12)
CISPR 14-1: Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55014-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/prA1 (2001-05)
Amendment 1 to CISPR 14-1, Ed. 4: Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/prA1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/prA1 (2000-12)
Amdt to CISPR 14-1 (subclauses 5.2.3, 7.3.1.10, and 7.3.7.3.2)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/prA1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1/prA2 (2002-05)
Amendment 2 to CISPR 14-1, Ed. 4.0: Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1/prA2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (2006-12)
Từ khóa
Absorption * Additional devices * Air conditioners * Batteries * Click disturbances * Compatibility * Conduits * Connections * Consumers * Control equipment * Definitions * Distances * Distribution * Document-destroying machines * Domestic engineering * Duration * Earthing conductor terminations * Electric appliances * Electric fence energizers * Electric fences * Electric heating appliances * Electric hoists * Electric household appliance * Electric mains * Electric motors * Electric tools * Electric welding * Electrical * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical household appliances * Electrical medical equipment * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electromotive * EMC * Entertainment electronics * Film projectors * Forceps * Frequency ranges * Graphic arts * Grids * Guide books * Hand tools * Household equipment * Household use * Induction * Induction heating * Installations * Instruments * Interference suppression * Interferences * Interfering emissions * Layout * Lifting equipment * Limits (mathematics) * Mass production * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Medical equipment * Noise power * Office machines * Operating conditions * Operation * Oscilloscopes * Pedestrian-controlled systems * Plant * Power transmission systems * Products * Prohibition * Radio disturbances * Radio interference measurements * Radio interference power * Radio interference voltage * Radio interferences * Rails * Regulating devices * Selling * Semiconductors * Specification (approval) * Standards * Standing * Temperature controllers * Thermostats * Tools * Toys * Vending machines * Welding equipment * Lines * Nets * Spaced * Cords * Nippers * Pliers * Electric cables * Pincers * Pipelines * Tongs * Network
Mục phân loại
Số trang