Loading data. Please wait

CISPR 15

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 15
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Ngày phát hành
2000-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 215:2000*SABS CISPR 15:2000 (2001-07-24)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 215:2000*SABS CISPR 15:2000
Ngày phát hành 2001-07-24
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55015 (2001-11), IDT * DIN EN 55015 (2002-09), IDT * DIN EN 55015 (2003-09), IDT * BS EN 55015 (2001-03-15), IDT * EN 55015 (2000-10), IDT * NF C91-015 (2001-05-01), IDT * C91-015/A1PR, IDT * C91-015/A3F6, IDT * SN EN 55015 (2000-10), IDT * OEVE/OENORM EN 55015 (2002-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55015+A1 (2002-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 55015+A1+A2 (2003-11-01), IDT * PN-EN 55015 (2005-03-29), IDT * SS-EN 55015 (2000-12-22), IDT * UNE-EN 55015 (2002-10-17), IDT * STN EN 55015 (2001-11-01), IDT * STN EN 55015 (2002-09-01), IDT * SABS CISPR 15:2000 (2001-07-24), IDT * CSN EN 55015 ed. 2 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 55015:2000 en (2000-12-01), IDT * SABS CISPR 15:2000 (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 (1997-12)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1 (1999-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598
Thay thế cho
CISPR 15 AMD 1 (1997-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 5.2 (1999-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 5.2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1996-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 2 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/303/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (2000-02)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/303/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CISPR 15 (2005-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CISPR 15 (2013-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2005-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 5.2 (1999-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 5.2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (1997-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (1989-06)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires; amendment 1 to CISPR 15:1985
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1985)
Limites and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1996-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1992-09)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 2 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)63 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989 inclus; clause 4: limits; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)63
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)64 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; clauses 1 and 2, sub-clauses 4.4, 4.5 and 6.3.6; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)64
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)65 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; sub-clause 4.6: limits and designated frequencies; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)65
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)66 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics od fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; sub-clause 4.7: radiated electromagnetic disturbance fields; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)66
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)67 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; annexes B and C; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)67
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)68 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; new type of dummy lamp; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)68
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/186/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (1995-08)
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/186/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/186A/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (1995-08)
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/186A/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/202/CDV*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1/f1 (1996-03)
Amendment 1 to CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/202/CDV*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1/f1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/211/FDIS*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1 (1997-02)
Amendment 1 to sub-clause 4.3.1 of CISPR 15: Disturbance voltages at mains temrinals
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/211/FDIS*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/220/CDV*CISPR 60015 AMD 2*CISPR-PN 15/A2 (1997-04)
Draft Amendment to CISPR 15: Self-contained emergency lighting luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/220/CDV*CISPR 60015 AMD 2*CISPR-PN 15/A2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/254/FDIS*CISPR 60015 AMD 2*CISPR-PN 15/A2 (1998-08)
Amendment to CISPR 15: Self-contained emergency lighting luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/254/FDIS*CISPR 60015 AMD 2*CISPR-PN 15/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/303/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (2000-02)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/303/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Lighting systems * Limits (mathematics) * Luminaires * Measuring techniques * Radio disturbances
Mục phân loại
Số trang