Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1997-06-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-015/A1*NF EN 55015/A1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to sub-clause 4.3.1 of CISPR 15: Disturbance voltages at mains temrinals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/211/FDIS*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to CISPR 15 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/202/CDV*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1/f1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to sub-clause 4.3.1 of CISPR 15: Disturbance voltages at mains temrinals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/F/211/FDIS*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |