Loading data. Please wait

CISPR 15

Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CISPR 15
Tên tiêu chuẩn
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-015*NF EN 55015 (2014-03-26), IDT
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-015*NF EN 55015
Ngày phát hành 2014-03-26
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55015 (2014-03), IDT * ABNT NBR IEC/CISPR 15 (2014-08-21), IDT * BS EN 55015+A1 (2013-09-30), IDT * EN 55015 (2013-08), IDT * OEVE/OENORM EN 55015 (2014-04-01), IDT * UNE-EN 55015 (2013-12-11), IDT * STN EN 55015 (2014-04-01), IDT * CSN EN 55015 ed. 4 (2014-03-01), IDT * DS/EN 55015 (2013-09-26), IDT * NEN-EN 55015:2013 en (2013-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 11 AMD 1 (2010-03)
Industrial, scientific and medical equipment - Radio-frequency disturbance characteristics - Limits and methods of measurement; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 11 AMD 1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2010-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2012-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60921*CEI 60921 (2004-08)
Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60921*CEI 60921
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 11 (2009-05) * CISPR 16-1-1 (2010-01) * CISPR 16-1-2 (2003-11) * CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04) * CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07) * CISPR 16-1-4 (2010-04) * CISPR 16-2-1 (2014-02) * CISPR 16-4-2 (2011-06) * CISPR 32 (2012-01) * IEC 60061-1 (1969-01)
Thay thế cho
CISPR 15 AMD 2 (2008-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.1 (2007-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.2 (2009-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 1 (2013-02)
Interpretation Sheet 1 to CISPR 15, Edition 7.2: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment - Interpretation sheet on the assessment of retrofit Extra Low Voltage LED lamps
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 2 (2013-02)
Interpretation Sheet 2 to CISPR 15, Edition 7.2: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment - Interpretation sheet to test conditions for wall dimmers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2005-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (2006-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/598/FDIS*CISPR 15 (2013-02)
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/598/FDIS*CISPR 15
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 2 (2013-02)
Interpretation Sheet 2 to CISPR 15, Edition 7.2: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment - Interpretation sheet to test conditions for wall dimmers
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 1 (2013-02)
Interpretation Sheet 1 to CISPR 15, Edition 7.2: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment - Interpretation sheet on the assessment of retrofit Extra Low Voltage LED lamps
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2 Interpretation Sheet 1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.2 (2009-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 2 (2008-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 7.1 (2007-01)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 7.1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 6.2 (2002-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 6.2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 2 (2002-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 Edition 5.2 (1999-04)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 Edition 5.2
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (1997-06)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (1989-06)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires; amendment 1 to CISPR 15:1985
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1985)
Limites and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2013-05)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2005-11)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (2000-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1996-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 (1992-09)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (2006-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 1 (2001-10)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 15 AMD 2 (1998-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 15 AMD 2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)63 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989 inclus; clause 4: limits; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)63
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)64 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; clauses 1 and 2, sub-clauses 4.4, 4.5 and 6.3.6; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)64
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)65 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; sub-clause 4.6: limits and designated frequencies; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)65
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)66 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics od fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; sub-clause 4.7: radiated electromagnetic disturbance fields; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)66
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)67 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; annexes B and C; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)67
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F(CO)68 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of fluorescent lamps and luminaires (3rd edition 1985); including amendment 1:1989; new type of dummy lamp; modification of CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F(CO)68
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/186/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (1995-08)
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/186/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/186A/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15 (1995-08)
CISPR 15: Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/186A/FDIS*CISPR 60015*CISPR-PN 15
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR/F/202/CDV*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1/f1 (1996-03)
Amendment 1 to CISPR 15
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR/F/202/CDV*CISPR 60015 AMD 1*CISPR-PN 15/A1/f1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Disturbances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Emergency lights * Flash lights * Fluorescent lamps * Frequency ranges * Insertion loss * LED * Light-emitting devices * Lighting systems * Limits (mathematics) * Luminaires * Measurement * Measuring techniques * Radio disturbances * Voltage * Xenon arc lamps * Stress
Số trang
121