Loading data. Please wait
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2002-10-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 Edition 6.2 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 15 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |