Loading data. Please wait

EN 13164

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for factory made products of extruded polystyrene foam, with or without facings or coatings, which are used for thermal insulation of buildings. The products are manufactured in the form of boards, which are also available with special edge and surface treatment (tongue and grooves, shiplap, etc.). This European Standard specifies product characteristics and includes procedures for testing, evaluation of conformity, marking and labelling. Products covered by this European Standard are also used in prefabricated thermal insulating systems and composite panels; the performance of systems incorporating these products is not covered. This European Standard also covers multilayered insulation boards. This European Standard does not specify the required level of a given property to be achieved by a product to demonstrate fitness for purpose in a particular application. The levels required for a given application are to be found in regulations or non-conflicting standards. Products with a declared thermal resistance lower than 0,25 m2K/W or a declared thermal conductivity greater than 0,060 W/(mK) at 10 °C are not covered by this European Standard. This European Standard does not cover in situ insulation products and products intended to be used for the insulation of building equipment and industrial installations or products intended for acoustic insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13164
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13164 (2009-02), IDT * BS EN 13164 (2009-06-30), IDT * NF P75-405 (2009-02-01), IDT * SN EN 13164 (2008), IDT * OENORM EN 13164 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 13164 (2008-06-01), IDT * PN-EN 13164 (2009-04-06), IDT * PN-EN 13164 (2010-09-01), IDT * SS-EN 13164 (2008-12-08), IDT * UNE-EN 13164 (2009-09-29), IDT * TS EN 13164 (2010-06-24), IDT * UNI EN 13164:2009 (2009-02-25), IDT * STN EN 13164 (2009-05-01), IDT * CSN EN 13164 (2009-08-01), IDT * DS/EN 13164 (2009-02-12), IDT * NEN-EN 13164:2009 en (2009-02-01), IDT * SFS-EN 13164:en (2010-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12088 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by diffusion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12088
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12090 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of shear behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12090
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12091 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of freeze-thaw resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12091
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Determination of the heat of combustion (ISO 1716:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9229 (2007-07)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2002-02)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2008-05) * EN 13793 (2003-09) * EN 13820 (2003-09) * EN ISO 4590 (2003-05) * ISO 12491 (1997-05) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 13164 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/AC (2005-12)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (2008-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/AC (2005-12)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (2008-04)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13164 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13164
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * CE marking * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Extruded * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Panels * Planks * Tiles * Plates
Số trang
42