Loading data. Please wait

EN 13164/A1

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13164/A1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13164/A1 (2004-08), IDT * BS EN 13164 (2001-07-15), NEQ * NF P75-405/A1 (2004-09-01), IDT * SN EN 13164/A1 (2004-12), IDT * OENORM EN 13164 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 13164 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13164/A1 (2005-06-21), IDT * SS-EN 13164/A1 (2004-12-03), IDT * UNE-EN 13164/A1 (2004-12-17), IDT * TS 11989 EN 13164/A1 (2005-04-05), IDT * UNI EN 13164:2006 (2006-03-09), IDT * CSN EN 13164 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13164/A1 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 13164:2001 nl (2001-06-01), IDT * NEN-EN 13164:2001/A1:2004 en (2004-06-01), IDT * SFS-EN 13164/A1:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13164 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 13164/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13164 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Application * Applications * Bending strength * Boards * Buildings * Cells * Checks * Classes * Classification * Compression stresses * Compressive strength * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Controlled atmospheres * Creep behaviour * Cyclic loading * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Dimensions * Elastic properties (fluids) * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Extruded * Extrusion * Fire hazards * Fire risks * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Frost * Immersion * Inspection * Insulating materials * Labelling * Long-time service * Marking * Material properties * Moisture * Plate plane * Polystyrene * Polyurethane * Preparation * Principle * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sampling methods * Sections * Shearing * Sheets * Specification * Specification (approval) * Stability of dimensions * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Temperature * Tensile strength * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal stress * Tolerances (measurement) * Water absorption * Wheel works * Implementation * Planks * Plates * Requirements * Standard climates * Panels * Tiles * Use * Input
Số trang
4