Loading data. Please wait

EN 13164/prA1

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13164/prA1
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
P75-405/A1PR, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13164/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13164+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/A1 (2004-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/A1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164/prA1 (2003-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164/prA1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boards * Buildings * Checks * Classification * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Dimensions * Energy conservations * Energy economics * Extruded * Foamed plastics * Foamed rubber * Foams * Form of delivery * Inspection * Insulating materials * Marking * Material properties * Polystyrene * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sheets * Specification * Specification (approval) * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Testing * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Panels * Planks * Tiles * Plates
Số trang
4