Loading data. Please wait

EUV 1300/2014*EUReg 1300/2014*UEReg 1300/2014*TSI PRM

Commission Regulation (EU) No 1300/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to accessibility of the Union's rail system for persons with disabilities and persons with reduced mobility

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2014-11-18

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EUV 1300/2014*EUReg 1300/2014*UEReg 1300/2014*TSI PRM
Tên tiêu chuẩn
Commission Regulation (EU) No 1300/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to accessibility of the Union's rail system for persons with disabilities and persons with reduced mobility
Ngày phát hành
2014-11-18
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-70 (2003-05)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-70/A1 (2004-12)
Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-70/A1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1+A1 (2010-03)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-1 (2011-06)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-2 (2014-01)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-2
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13272 (2012-02)
Railway applications - Electrical lighting for rolling stock in public transport systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13272
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
91.160.10. Chiếu sáng bên trong

Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14752 (2014-05)
Railway applications - Bodyside Entrance Systems for rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14752
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 45.060.20. Giàn tàu

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-1 (2013-05)
Railway applications - Gauges - Part 1: General - Common rules for infrastructure and rolling stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15273-2 (2013-05)
Railway applications - Gauges - Part 2: Rolling stock gauge
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15273-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 16635 (2014-08)
Railway application - Design for PRM Use - Equipment and Components onboard Rolling Stock - Toilets
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 16635
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 43.060.20. Hệ thống nạp áp suất và dẫn không khí/ khí xả
45.060.20. Giàn tàu


Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-16 (2011-08)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index (IEC 60268-16:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-16
Ngày phát hành 2011-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 301462 V 1.1.1 (2000-03)
Human Factors (HF) - Symbols to identify telecommunications facilities for the deaf and hard of hearing people
Số hiệu tiêu chuẩn EN 301462 V 1.1.1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-4 (2011-03)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-4
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7001 (2007-11)
Graphical symbols - Public information symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7001
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1370/2007*ECR 1370/2007*CEReg 1370/2007 (2007-10-23)
Regulation (EC) No 1370/2007 of the European Parliament and of the Council of 23 October 2007 on public passenger transport services by rail and by road and repealing Council Regulations (EEC) No 1191/69 and 1107/70
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1370/2007*ECR 1370/2007*CEReg 1370/2007
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.220.20. Vận tải đường bộ
03.220.30. Vận tải đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* EGV 1371/2007*ECR 1371/2007*CEReg 1371/2007 (2007-10-23)
Regulation (EC) No 1371/2007 of the European Parliament and of the Council of 23 October 2007 on rail passengers rights and obligations
Số hiệu tiêu chuẩn EGV 1371/2007*ECR 1371/2007*CEReg 1371/2007
Ngày phát hành 2007-10-23
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.220.30. Vận tải đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE (2004-04-29)
Directive 2004/49/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 on safety on the Community's railways and amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification (Railway Safety Directive)
Số hiệu tiêu chuẩn 2004/49/EG*2004/49/EC*2004/49/CE
Ngày phát hành 2004-04-29
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI (2005-12-23)
Commission Decision of 23 December 2005 concerning the technical specification for interoperability relating to the subsystem "rolling stock - noise" of the trans-European conventional rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2006/66/EGEntsch*2006/66/ECDec*2006/66/CEDec*CR TSI NOI
Ngày phát hành 2005-12-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung




Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE (2008-06-17)
Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council of 17 June 2008 on the interoperability of the rail system within the Community
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/57/EG*2008/57/EC*2008/57/CE
Ngày phát hành 2008-06-17
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED (2010-11-09)
Commission Decision of 9 November 2010 on modules for the procedures for assessment of conformity, suitability for use and EC verification to be used in the technical specifications for interoperability adopted under Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council
Số hiệu tiêu chuẩn 2010/713/EUB*2010/713/EUD*2010/713/UED
Ngày phát hành 2010-11-09
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* 2011/633/EUB*2011/633/EUD*2011/633/UED (2011-09-15)
Commission Implementing Decision of 15 September 2011 on the common specifications of the register of railway infrastructure
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/633/EUB*2011/633/EUD*2011/633/UED
Ngày phát hành 2011-09-15
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* 2011/665/EUB*2011/665/EUD*2011/665/UED (2011-10-04)
Commission Implementing Decision of 4 October 2011 on the European register of authorised types of railway vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/665/EUB*2011/665/EUD*2011/665/UED
Ngày phát hành 2011-10-04
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/34/EU*2012/34/EU*2012/34/UE (2012-11-21)
Directive 2012/34/EU of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 establishing a single European railway area
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/34/EU*2012/34/EU*2012/34/UE
Ngày phát hành 2012-11-21
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt


Trạng thái Có hiệu lực
* 2013/9/EU*2013/9/EU*2013/9/UE (2013-03-11)
Commission Directive 2013/9/EU of 11 March 2013 amending Annex III to Directive 2008/57/EC of the European Parliament and of the Council on the interoperability of the rail system within the Community
Số hiệu tiêu chuẩn 2013/9/EU*2013/9/EU*2013/9/UE
Ngày phát hành 2013-03-11
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1302/2014 (2014-11-18)
Thay thế cho
2008/164/EGEntsch*2008/164/ECDec*2008/164/CEDec*TSI PRM (2007-12-21)
Commission Decision of 21 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "persons with reduced mobility" in the trans-European conventional and high-speed rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/164/EGEntsch*2008/164/ECDec*2008/164/CEDec*TSI PRM
Ngày phát hành 2007-12-21
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED (2012-07-23)
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED
Ngày phát hành 2012-07-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ




Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2008/164/EGEntsch*2008/164/ECDec*2008/164/CEDec*TSI PRM (2007-12-21)
Commission Decision of 21 December 2007 concerning the technical specification of interoperability relating to "persons with reduced mobility" in the trans-European conventional and high-speed rail system
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/164/EGEntsch*2008/164/ECDec*2008/164/CEDec*TSI PRM
Ngày phát hành 2007-12-21
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung


Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 1300/2014*EUReg 1300/2014*UEReg 1300/2014*TSI PRM (2014-11-18)
Commission Regulation (EU) No 1300/2014 of 18 November 2014 on the technical specifications for interoperability relating to accessibility of the Union's rail system for persons with disabilities and persons with reduced mobility
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 1300/2014*EUReg 1300/2014*UEReg 1300/2014*TSI PRM
Ngày phát hành 2014-11-18
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung



Trạng thái Có hiệu lực
* 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED (2012-07-23)
Commission Decision of 23 July 2012 amending Decisions 2006/861/EC, 2008/163/EC, 2008/164/EC, 2008/217/EC, 2008/231/EC, 2008/232/EC, 2008/284/EC, 2011/229/EU, 2011/274/EU, 2011/275/EU, 2011/291/EU and 2011/314/EU concerning technical specifications for interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn 2012/464/EUB*2012/464/EUD*2012/464/UED
Ngày phát hành 2012-07-23
Mục phân loại 03.220.30. Vận tải đường sắt
17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ




Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessibility * Accessible * Children * Communication * Compatibility * Components * Conformity * Conformity assessment * Dimensions * European Communities * Fitness for purpose * Handicapped people * Handicapped persons * Harmonization * Health protection * High speed * High speed trains * Infrastructure * Interoperability * Marking * Marking of roads * Meeting the requirements of wheel-chair users * Pollution control * Quality assurance * Railway applications * Railway engineering * Railway operation * Railway traffic * Railway vehicles * Railways * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Specifications * Suitable for handicapped persons * Systems * Testing * Vehicles * Wheelchairs * Sheets
Số trang
69