Loading data. Please wait

EN 115-1+A1

Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
This standard is applicable for new escalators and moving walks (pallet or belt type) as defined in Clause 3. This standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to escalators and moving walks when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This standard does not deal with hazards arising from seismic activities. This document is not applicable to escalators and moving walks which were manufactured before the date of its publication as EN. It is, however, recommended that existing installations be adapted to this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 115-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 115-1 (2010-06), IDT * NF P82-501-1 (2010-05-01), IDT * SN EN 115-1+A1 (2010), IDT * OENORM EN 115-1 (2010-06-15), IDT * OENORM EN 115-1 (2010-08-15), IDT * PN-EN 115-1+A1 (2010-05-20), IDT * SS-EN 115-1+A1 (2010-04-12), IDT * UNE-EN 115-1+A1 (2010-07-28), IDT * TS EN 115-1+A1 (2013-12-18), IDT * UNI EN 115-1:2010 (2010-05-06), IDT * STN EN 115-1+A1 (2010-08-01), IDT * CSN EN 115-1+A1 (2010-10-01), IDT * DS/EN 115-1 + A1 (2010-06-11), IDT * NEN-EN 115-1:2008+A1:2010 en (2010-04-01), IDT * NEN-EN 115-1:2008+A1:2010 nl (2010-04-01), IDT * SFS-EN 115-1 + A1 (2010-09-03), IDT * SFS-EN 115-1 + A1:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12015 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-4 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-4: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven/woven fiberglass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-4:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-5 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-6 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-7 (2002-06)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-7
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-18 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-18: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven fibreglass reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-18:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-18
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-22 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-22: Reinforced base materials clad and unclad - Modified non-halogenated epoxide woven E-glass laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-22:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-22
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-26 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-26: Reinforced base materials, clad and unclad; Non-halogenated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper clad (IEC 61249-2-26:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-26
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62061 (2005-04)
Safety of machinery - Functional safety of safety-related electrical, electronic and programmable electronic control systems (IEC 62061:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62061
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13850 (2008-06)
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13850
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 13857 (2008-03)
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13857
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2002-05)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-3 (2006-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-3
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 60269-1 (2007-05) * EN 60439-1 (1999-10) * EN 60529 (1991-10) * EN 60664-1 (2007-07) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN 61249-2-1 (2005-03) * EN 61249-2-2 (2005-03) * EN 61249-2-8 (2003-05) * EN 61249-2-9 (2003-05) * EN 61249-2-10 (2003-05) * EN 61249-2-11 (2003-12) * EN 61249-2-12 (1999-04) * EN 61249-2-13 (1999-04) * EN 61249-2-19 (2002-02) * EN 61249-2-21 (2003-12) * EN 61249-2-23 (2005-03) * EN 61249-3-3 (1999-04) * EN 61249-3-4 (1999-04) * EN 61249-3-5 (1999-04) * EN 61249-4-1 (2008-05) * EN 61249-4-2 (2005-10) * EN 61249-4-5 (2005-10) * EN 61249-4-11 (2005-10) * EN 61249-4-12 (2005-10) * EN 61249-5-1 (1996-01) * EN 61249-5-4 (1996-08) * EN 61249-7-1 (1995-07) * EN 61249-8-7 (1996-08) * EN 61249-8-8 (1997-08) * EN 61558-1 (2005-11) * EN 62326-1 (2002-06) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * HD 21.3 S3 (1995-02) * HD 21.4 S2 (1990-12) * HD 21.5 S3 (1994-04) * HD 22.4 S4 (2004-03) * HD 60364-4-41 (2007-01) * IEC 60747-5-5 (2007-09) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 115-1 (2008-07)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1/FprA1 (2009-10)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 115/A2 (2004-08)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/A1 (1998-02)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1995-01)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1983-11)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1+A1 (2010-03)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of escalators and moving walks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (1994-08)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (1992-04)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/prA1 (1997-06)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/prA2 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/prA2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1 (2008-07)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1/FprA1 (2009-10)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1/FprA1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115-1 (2008-02)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Angles of slope * Brakes * Braking * Chain drive * Checks * Circuits * Commissioning * Components * Control * Definitions * Design * Dimensions * Direction of movement * Drum drive * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Entrance * Environmental condition * Escalators * Hand-rails * Hazards * Inspection * Installation * Lighting systems * Machine rooms * Maintenance * Marking * Materials handling equipment * Mechanical engineering * Mounting * Moving pavements * Operating instructions * Operating rooms * Overspeed protection * Passenger conveyors * Pictographs * Power transmission systems * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety connections * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stairs * Stopping devices * Terotechnology * Testing
Số trang
92