Loading data. Please wait

EN 115-1

Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
This standard is applicable for new escalators and moving walks (pallet or belt type) as defined in Clause 3. This standard deals with all significant hazards, hazardous situations and events relevant to escalators and moving walks when they are used as intended and under conditions of misuse which are reasonably foreseeable by the manufacturer (see Clause 4). This standard does not deal with hazards arising from seismic activities. This document is not applicable to escalators and moving walks which were manufactured before the date of its publication as EN. It is, however, recommended that existing installations be adapted to this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 115-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 115-1 (2008-11), IDT * DIN EN 115-1 (2009-03), IDT * BS EN 115-1+A1 (2009-01-31), IDT * GB 16899 (2011), MOD * NF P82-501-1 (2008-10-01), IDT * SN EN 115-1 (2008), IDT * OENORM EN 115-1 (2009-03-15), IDT * OENORM EN 115-1/A1 (2009-12-01), IDT * PN-EN 115-1 (2008-09-17), IDT * PN-EN 115-1 (2009-09-24), IDT * SS-EN 115-1 (2008-08-11), IDT * UNE-EN 115-1 (2009-05-06), IDT * UNI EN 115-1:2008 (2008-11-06), IDT * STN EN 115-1 (2009-01-01), IDT * SANS 21-1:2009 (2009-06-30), IDT * CSN EN 115-1 (2009-01-01), IDT * DS/EN 115-1 (2008-11-05), IDT * NEN-EN 115-1:2008 en (2008-08-01), IDT * SANS 21-1:2009 (2009-06-30), IDT * SFS-EN 115-1 (2009-03-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 954-1 (1996-12)
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 954-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-6 (1995-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-14 (1999-11)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-14
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-27 (1993-03)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-27
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-29 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-29
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60664-1 (2007-07)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60664-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-1 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-1: Reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminated sheets, economic grade, copper clad (IEC 61249-2-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-2 (2005-03)
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-2: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminate, high electrical grade, copper clad (IEC 61249-2-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-2
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-4 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-4: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven/woven fiberglass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-4:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-4
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-5 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-6 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-6
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-7 (2002-06)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-7
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-8 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-8: Reinforced base materials, clad and unclad; Modified brominated epoxide woven fiberglass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-8:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-8
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-9 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-9
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-10 (2003-05)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-10
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-11 (2003-12)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-11
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-12 (1999-04)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-12: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Epoxide non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-12:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-12
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-13 (1999-04)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-13: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Cyanate ester non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-13:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-13
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-18 (2002-03)
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-18: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven fibreglass reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-18:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-18
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61249-2-19 (2002-02)
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-19: Reinforced base materials, clad and unclad; Epoxide cross-plied linear fibreglass-reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-19:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61249-2-19
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 31.180. Mạch và bảng in
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10083-2 (2006-08) * EN 10083-3 (2006-08) * EN 60269-1 (2007-05) * EN 60439-1 (1999-10) * EN 60947-4-1 (2001-02) * EN 60947-5-1 (2004-06) * EN 61249-4-5 (2005-10) * EN 61249-8-8 (1997-08) * EN 61558-1 (2005-11) * EN 62326-1 (2002-06) * EN ISO 12100-1 (2003-11) * EN ISO 12100-2 (2003-11) * HD 60364-4-41 (2007-01)
Thay thế cho
EN 115 (1995-01)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of escalators and moving walks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/A1 (1998-02)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/A2 (2004-08)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115-1 (2008-02)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 115-1+A1 (2010-03)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 115-1+A1 (2010-03)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1+A1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (2005-04)
Safety rules for the construction and installation of escalators and moving walks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/A2 (2004-08)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/prA2 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/prA2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/A1 (1998-02)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/A1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115/prA1 (1997-06)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115/prA1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1995-01)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (1994-08)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115 (1992-04)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1983-11)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115-1 (2008-07)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 115-1 (2008-02)
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 115-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Angles of slope * Brakes * Braking * Chain drive * Checks * Circuits * Commissioning * Components * Control * Definitions * Design * Dimensions * Direction of movement * Drum drive * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical safety * Electrically-operated devices * Entrance * Environmental condition * Escalators * Hand-rails * Hazards * Inspection * Installation * Lighting systems * Machine rooms * Maintenance * Marking * Materials handling equipment * Mechanical engineering * Mounting * Moving pavements * Operating instructions * Operating rooms * Overspeed protection * Passenger conveyors * Pictographs * Power transmission systems * Protection against electric shocks * Protective measures * Safety * Safety connections * Safety devices * Safety engineering * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Specification (approval) * Stairs * Stopping devices * Terotechnology * Testing
Số trang
92