Loading data. Please wait
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-07-00
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12015 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12016 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13015 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test N: Change of temperature (IEC 60068-2-14:1984 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Eb and guidance: bump (IEC 60068-2-29:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-1: Reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminated sheets, economic grade, copper clad (IEC 61249-2-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-2: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Phenolic cellulose paper reinforced laminate, high electrical grade, copper clad (IEC 61249-2-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-4: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven/woven fiberglass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-4 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-5: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide cellulose paper reinforced core/woven E-glass reinforced surfaces laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-6: Reinforced base materials, clad and unclad - Brominated epoxide non-woven/woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-6 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-7:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-7 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-8: Reinforced base materials, clad and unclad; Modified brominated epoxide woven fiberglass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-8:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-8 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-9: Reinforced base materials, clad and unclad; Bismaleimide/triazine modified epoxide or unmodified, woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-9:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-9 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-10: Reinforced base materials, clad and unclad; Cyanate ester, brominated epoxide modified or unmodified woven E-glass reinforced laminated sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-10:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-10 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-11: Reinforced base materials, clad and unclad - Polyimide, brominated epoxide modified or unmodified, woven E-glass reinforced laminate sheets of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-11 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-12: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Epoxide non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-12:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-12 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-13: Sectional specification set for reinforced base materials, clad and unclad - Cyanate ester non-woven aramid laminate of defined flammability, copper clad (IEC 61249-2-13:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-13 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-18: Reinforced base materials, clad and unclad; Polyester non-woven fibreglass reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-18:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-18 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnection structures - Part 2-19: Reinforced base materials, clad and unclad; Epoxide cross-plied linear fibreglass-reinforced laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad (IEC 61249-2-19:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61249-2-19 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and moving walks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/A1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/A2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and moving walks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/A2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/A1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115/prA1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 115-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of escalators and moving walks - Part 1: Construction and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 115-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |