Loading data. Please wait

EN 12015

Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12015
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12015 (2005-03), IDT * BS EN 12015 (2005-12-12), IDT * GB/T 24807 (2009), IDT * NF P82-701 (2005-05-01), IDT * ISO 22199 (2009-12), MOD * SN EN 12015 (2004-12), IDT * OENORM EN 12015 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 12015/A1 (2008-02-01), IDT * PN-EN 12015 (2006-04-24), IDT * SS-EN 12015 (2005-02-18), IDT * SS-EN 12016 (2005-02-18), IDT * UNE-EN 12015 (2005-12-14), IDT * TS EN 12015 (2006-10-12), IDT * UNI EN 12015:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 12015 (2005-08-01), IDT * CSN EN 12015 (2005-04-01), IDT * DS/EN 12015 (2005-02-25), IDT * JS 12015 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 12015:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 12015:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-21 (2009-09)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-21
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-28 (2003-06)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Lifts for the transport of persons and goods - Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-28
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-40 (2008-10)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Special lifts for the transport of persons and goods - Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-40
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-41 (2010-12)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Special lifts for the transport of persons and goods - Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-41
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-72 (2003-07)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 72: Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-72
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-73 (2005-05)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-73
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 81-82 (2008-04)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Existing lifts - Part 82: Improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 81-82
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1995-01)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1+A3 (2009-12) * EN 81-2+A3 (2009-12) * EN 81-3+A1 (2008-07) * EN 81-3+A1/AC (2009-07) * CEN/TS 81-11 (2011-03) * EN 81-31 (2010-04) * EN 81-43 (2009-05) * EN 81-58 (2003-07) * EN 81-70 (2003-05) * EN 81-70/A1 (2004-12) * EN 81-71+A1 (2006-12) * CEN/TS 81-76 (2011-08) * EN 81-80 (2003-12) * CEN/TS 81-83 (2009-10) * EN 55011 (1998-05) * EN 55014-1 (2000-10) * EN 61000-3-11 (2000-11) * EN 61000-6-3 (2001-10) * EN 61000-6-4 (2001-10) * IEC/TS 61000-3-4 (1998-10)
Thay thế cho
EN 12015 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12015 (2003-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12015
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12015 (2014-03)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12015 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (2014-03)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12015 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12015
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12015 (1998-01)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12015
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12015 (1995-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12015
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12015 (2003-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12015
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12015 (2001-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Emission
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12015
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Alternating voltages * Assemblies * Click disturbances * Composition * Control * Definitions * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * EMC * Emission values * Enclosures * Escalators * Frequency ranges * Hazards * Hoists * Installations in need of monitoring * Interfering emissions * Lift-car * Lifts * Limitation of emissions * Limits (mathematics) * Measurement * Mechanical engineering * Mounting * Moving pavements * Noise voltage * Plant * Power transmission systems * Product standards * Products * Radio disturbances * Radio interference voltage * Radio interferences * Safety regulations * Specification (approval) * Standards * Storeys * Test set-ups * Testing * User information * Elevators
Số trang
15