Loading data. Please wait

EN 12016

Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12016
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Ngày phát hành
2004-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12016 (2005-03), IDT * BS EN 12016+A1 (2004-12-20), IDT * GB/T 24808 (2009), IDT * NF P82-702 (2005-05-01), IDT * ISO 22200 (2009-06), MOD * SN EN 12016 (2004-12), IDT * OENORM EN 12016 (2005-04-01), IDT * OENORM EN 12016 (2009-01-01), IDT * OENORM EN 12016/A1 (2008-05-01), IDT * PN-EN 12016 (2006-04-28), IDT * UNE-EN 12016 (2005-12-14), IDT * UNI EN 12016:2005 (2005-04-01), IDT * STN EN 12016 (2005-08-01), IDT * CSN EN 12016 (2005-04-01), IDT * DS/EN 12016 (2005-02-25), IDT * JS 12016 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 12016:2004 en (2004-12-01), IDT * SFS-EN 12016:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 115 (1995-01)
Safety rules for the construction and installation of escalators and passenger conveyors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 115
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2002-04) * EN 61000-4-4 (2004-12) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-6 (1996-07) * EN 61000-4-11 (2004-08) * EN 61000-6-1 (2001-10) * EN 61000-6-2 (2001-10)
Thay thế cho
EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (2003-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12016+A1 (2008-09)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12016 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2013-08)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016+A1 (2008-09)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (1995-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (2003-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (2001-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (1998-01)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Circuits * Compatibility * Composition * Connections * Currents * Definitions * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * EMC * Enclosures * Environment * Escalators * Evaluations * Hoists * Influence quantities * Installations in need of monitoring * Interference rejections * Lifts * Limits (mathematics) * Mechanical engineering * Moving pavements * Notices * Phases * Process control * Product standards * Products * Safety requirements * Signal lines * Test results * Test set-ups * Testing * Testing conditions * User information * Lines * Elevators
Số trang
22