Loading data. Please wait

prEN 12016

Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12016
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12016 (1995-11), IDT * 95/710914 DC (1995-08-16), IDT * OENORM EN 12016 (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12016 (1998-01)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12016 (2013-08)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016+A1 (2008-09)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and moving walks - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016+A1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (2004-12)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12016 (1998-05)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12016
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (1995-07)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12016 (1998-01)
Electromagnetic compatibility - Product family standard for lifts, escalators and passenger conveyors - Immunity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12016
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electromagnetic compatibility * EMC * Escalators * Hoists * Installations in need of monitoring * Interference rejections * Limits (mathematics) * Moving pavements * Testing * Testing conditions
Số trang