Loading data. Please wait
Directive 2012/34/EU of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 establishing a single European railway area
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2012-11-21
Directive 95/46/EC of the European Parliament and of the Council of 24 October 1995 on the protection of individuals with regard to the processing of personal data and on the free movement of such data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/46/EG*95/46/EC*95/46/CE |
Ngày phát hành | 1995-10-24 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 April 2008 modifying Annex A to Decision 2006/679/EC concerning the technical specification for interoperability relating to the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system and Annex A to Decision 2006/860/EC concerning the technical specification for interoperability relating to the control-command and signalling subsystem of the trans-European high-speed rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2008/386/EGEntsch*2008/386/ECDec*2008/386/CEDec |
Ngày phát hành | 2008-04-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 22 July 2009 amending Decision 2006/679/EC as regards the implementation of the technical specification for interoperability relating to the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/561/EGEntsch*2009/561/ECDec*2009/561/CEDec |
Ngày phát hành | 2009-07-22 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2007/58/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2007 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Communities railways and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/58/EG*2007/58/EC*2007/58/CE |
Ngày phát hành | 2007-10-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/12/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/12/EG*2001/12/EC*2001/12/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/13/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/13/EG*2001/13/EC*2001/13/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2001/14/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/14/EGBer*2001/14/ECCor*2001/14/CERect |
Ngày phát hành | 2012-04-05 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 October 2002 amending Directive 2001/14/EC in respect of the date for changing the working timetable for rail transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/844/EGEntsch*2002/844/ECDec*2002/844/CEDec |
Ngày phát hành | 2002-10-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/51/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EG*2004/51/EC*2004/51/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/440/EEC of 29 July 1991 on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/440/EWG*91/440/EEC*91/440/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 95/18/EC of 19 June 1995 on the licensing of railway undertakings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/18/EG*95/18/EC*95/18/CE |
Ngày phát hành | 1995-06-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2007/58/EC of the European Parliament and of the Council of 23 October 2007 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Communities railways and Directive 2001/14/EC on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/58/EG*2007/58/EC*2007/58/CE |
Ngày phát hành | 2007-10-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2012/34/EU of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 establishing a single European railway area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/34/EU*2012/34/EU*2012/34/UE |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/12/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/12/EG*2001/12/EC*2001/12/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/13/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/13/EG*2001/13/EC*2001/13/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum to Directive 2001/14/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 on the allocation of railway infrastructure capacity and the levying of charges for the use of railway infrastructure and safety certification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/14/EGBer*2001/14/ECCor*2001/14/CERect |
Ngày phát hành | 2012-04-05 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 23 October 2002 amending Directive 2001/14/EC in respect of the date for changing the working timetable for rail transport | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/844/EGEntsch*2002/844/ECDec*2002/844/CEDec |
Ngày phát hành | 2002-10-23 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/51/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EG*2004/51/EC*2004/51/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/51/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EGVF*2004/51/ECRF*2004/51/CERegF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 91/440/EEC of 29 July 1991 on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/440/EWG*91/440/EEC*91/440/CEE |
Ngày phát hành | 1991-07-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 95/18/EC of 19 June 1995 on the licensing of railway undertakings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 95/18/EG*95/18/EC*95/18/CE |
Ngày phát hành | 1995-06-19 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |