Loading data. Please wait
DIRECTIVE 2004/51/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-04-29
Directive 2001/12/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/12/EG*2001/12/EC*2001/12/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2001/13/EC of the European Parliament and of the Council of 26 February 2001 amending Council Directive 95/18/EC on the licensing of railway undertakings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/13/EG*2001/13/EC*2001/13/CE |
Ngày phát hành | 2001-02-26 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/51/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EG*2004/51/EC*2004/51/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2012/34/EU of the European Parliament and of the Council of 21 November 2012 establishing a single European railway area | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2012/34/EU*2012/34/EU*2012/34/UE |
Ngày phát hành | 2012-11-21 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/51/EC of the European Parliament and of the Council of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EG*2004/51/EC*2004/51/CE |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
DIRECTIVE 2004/51/EC OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 29 April 2004 amending Council Directive 91/440/EEC on the development of the Community's railways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/51/EGVF*2004/51/ECRF*2004/51/CERegF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |